Hạng Nhất QG, vòng 10
FT
05/04 | Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
24/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | Bình Phước |
03/08 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | Bình Phước |
24/06 | Bình Phước | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
29/10 | Bình Phước | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
29/06 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | Hòa Bình |
23/06 | Phú Thọ | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
16/06 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | SHB Đà Nẵng |
24/05 | Phù Đổng | 1 - 3 | Thừa Thiên Huế |
15/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
24/08 | SHB Đà Nẵng | 5 - 1 | Bình Phước |
22/08 | Bình Phước | 1 - 1 | Bình Định |
20/08 | Bình Phước | 0 - 2 | Quảng Nam |
18/08 | Bình Phước | 1 - 0 | HL Hà Tĩnh |
29/06 | Bình Phước | 1 - 0 | SHB Đà Nẵng |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Bình Phước | 20 | 10 | 5 | 5 | 28 | 15 | 8 | 2 | 0 | 17 | 4 | 2 | 3 | 5 | 11 | 11 | 23 | 35 |
4. | Thừa Thiên Huế | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 22 | 5 | 3 | 2 | 11 | 7 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 20 | 30 |