x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT    2 - 2 Alaves11 vs Girona2 1/4 : 00.910.97   2 3/40.920.96   3.202.253.50SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 0 Mallorca15 vs Las Palmas14 0 : 3/40.930.95   20.930.95   1.696.203.45SSPORT2 (SCTV15)
FT    3 - 2 Villarreal8 vs Sevilla12 0 : 1/20.990.89   3-0.970.85   1.993.653.75SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 4 Granada19 vs Real Madrid1 1 : 00.890.99   3-0.950.83   5.401.584.45SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 2 Athletic Bilbao5 vs Osasuna13 0 : 1 1/40.930.95   2 1/20.960.92   1.409.004.60SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 0 Cadiz18 vs Getafe10 0 : 1/40.910.97   20.85-0.97   2.203.753.10SSPORT2 (SCTV15)
20    0-0 Atletico Madrid4 vs Celta Vigo16 0 : 1 1/40.900.99   30.940.94   1.397.805.10SSPORT2 (SCTV15)
12/05   23h30 Valencia9 vs Rayo Vallecano17 0 : 1/40.930.95   20.920.96   2.253.703.10SSPORT2 (SCTV15)
13/05   02h00 Real Betis7 vs Almeria20 0 : 1 1/2-0.980.87   30.83-0.95   1.358.205.50SSPORT2 (SCTV15)
14/05   02h00 Barcelona3 vs Real Sociedad6 0 : 3/4-0.960.84   2 1/20.900.98   1.794.303.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Real Madrid 35 28 6 1 78 22 15 2 0 43 9 13 4 1 35 13 56 90
2. Girona 35 23 6 6 75 44 14 2 1 46 19 9 4 5 29 25 31 75
3. Barcelona 34 22 7 5 70 43 13 1 3 38 21 9 6 2 32 22 27 73
4. Atletico Madrid 34 21 4 9 63 39 15 1 1 40 18 6 3 8 23 21 24 67
5. Athletic Bilbao 35 17 11 7 57 35 11 6 1 40 18 6 5 6 17 17 22 62
6. Real Sociedad 34 14 12 8 48 35 7 6 4 25 18 7 6 4 23 17 13 54
7. Real Betis 34 13 13 8 43 39 8 7 2 24 15 5 6 6 19 24 4 52
8. Villarreal 35 13 9 13 59 60 7 4 7 32 28 6 5 6 27 32 -1 48
9. Valencia 34 13 8 13 37 39 8 5 4 19 11 5 3 9 18 28 -2 47
10. Getafe 35 10 13 12 41 48 8 5 4 19 17 2 8 8 22 31 -7 43
11. Alaves 35 11 9 15 34 40 8 4 6 22 19 3 5 9 12 21 -6 42
12. Sevilla 35 10 11 14 47 49 6 5 6 26 24 4 6 8 21 25 -2 41
13. Osasuna 35 11 7 17 39 53 6 3 8 17 24 5 4 9 22 29 -14 40
14. Las Palmas 35 10 7 18 30 44 6 4 7 17 17 4 3 11 13 27 -14 37
15. Mallorca 35 7 14 14 28 40 6 7 5 15 14 1 7 9 13 26 -12 35
16. Celta Vigo 34 8 10 16 40 52 5 5 7 17 20 3 5 9 23 32 -12 34
17. Rayo Vallecano 34 7 13 14 27 43 3 8 6 16 24 4 5 8 11 19 -16 34
18. Cadiz 35 5 14 16 24 49 5 8 5 16 19 0 6 11 8 30 -25 29
19. Granada 35 4 9 22 36 68 4 6 8 23 30 0 3 14 13 38 -32 21
20. Almeria 34 2 11 21 33 67 0 8 9 16 33 2 3 12 17 34 -34 17
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Girona 35 24 1 10 68.6% 14 0 3 82.4% 10 1 7 55.6% L W W W L
2. Getafe 35 21 1 13 60.0% 10 1 6 58.8% 11 0 7 61.1% L W W W L
3. Real Madrid 35 20 2 13 57.1% 9 1 7 52.9% 11 1 6 61.1% W W W W W
4. Real Betis 34 19 3 12 55.9% 10 1 6 58.8% 9 2 6 52.9% W L W W L
5. Alaves 35 18 2 15 51.4% 9 1 8 50.0% 9 1 7 52.9% W W W W L
6. Athletic Bilbao 35 18 1 16 51.4% 11 0 7 61.1% 7 1 9 41.2% L W L L L
7. Las Palmas 35 18 3 14 51.4% 9 0 8 52.9% 9 3 6 50.0% L L L L L
8. Mallorca 35 17 3 15 48.6% 7 2 9 38.9% 10 1 6 58.8% W L D L L
9. Valencia 34 16 2 16 47.1% 9 1 7 52.9% 7 1 9 41.2% L L L W W
10. Sevilla 35 16 2 17 45.7% 6 1 10 35.3% 10 1 7 55.6% L W W W W
11. Osasuna 35 16 2 17 45.7% 7 1 9 41.2% 9 1 8 50.0% W L L L L
12. Cadiz 35 16 3 16 45.7% 9 3 6 50.0% 7 0 10 41.2% L D L L W
13. Atletico Madrid 34 15 3 16 44.1% 8 3 6 47.1% 7 0 10 41.2% W W L L W
14. Real Sociedad 34 15 0 19 44.1% 7 0 10 41.2% 8 0 9 47.1% W L L L W
15. Villarreal 35 15 2 18 42.9% 6 0 12 33.3% 9 2 6 52.9% W L W W W
16. Almeria 34 14 1 19 41.2% 5 1 11 29.4% 9 0 8 52.9% W L L W L
17. Rayo Vallecano 34 14 4 16 41.2% 6 2 9 35.3% 8 2 7 47.1% L L W L W
18. Barcelona 34 13 1 20 38.2% 6 0 11 35.3% 7 1 9 41.2% L W L L W
19. Celta Vigo 34 12 1 21 35.3% 5 0 12 29.4% 7 1 9 41.2% W L W L L
20. Granada 35 10 1 24 28.6% 6 1 11 33.3% 4 0 13 23.5% L L W W W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Mallorca 18 11 5 1 45.0% 54.0% 11 5 2 0 38.0% 61.0% 7 6 3 1 52.0% 47.0%
2. Valencia 15 12 7 0 41.0% 58.0% 9 6 2 0 41.0% 58.0% 6 6 5 0 41.0% 58.0%
3. Alaves 13 17 4 1 48.0% 51.0% 7 7 3 1 50.0% 50.0% 6 10 1 0 47.0% 52.0%
4. Rayo Vallecano 12 17 4 1 58.0% 41.0% 4 10 2 1 64.0% 35.0% 8 7 2 0 52.0% 47.0%
5. Las Palmas 12 20 3 0 42.0% 57.0% 4 13 0 0 52.0% 47.0% 8 7 3 0 33.0% 66.0%
6. Real Sociedad 12 14 6 2 47.0% 52.0% 6 7 2 2 52.0% 47.0% 6 7 4 0 41.0% 58.0%
7. Cadiz 11 18 6 0 62.0% 37.0% 8 6 4 0 61.0% 38.0% 3 12 2 0 64.0% 35.0%
8. Getafe 11 14 9 1 57.0% 42.0% 7 7 3 0 52.0% 47.0% 4 7 6 1 61.0% 38.0%
9. Barcelona 10 9 13 2 41.0% 58.0% 6 3 7 1 29.0% 70.0% 4 6 6 1 52.0% 47.0%
10. Celta Vigo 10 14 9 1 35.0% 64.0% 7 7 3 0 35.0% 64.0% 3 7 6 1 35.0% 64.0%
11. Almeria 9 12 12 1 47.0% 52.0% 4 5 8 0 70.0% 29.0% 5 7 4 1 23.0% 76.0%
12. Sevilla 9 17 8 1 42.0% 57.0% 2 11 4 0 41.0% 58.0% 7 6 4 1 44.0% 55.0%
13. Real Betis 8 20 6 0 58.0% 41.0% 5 9 3 0 58.0% 41.0% 3 11 3 0 58.0% 41.0%
14. Girona 8 13 11 3 42.0% 57.0% 3 7 4 3 29.0% 70.0% 5 6 7 0 55.0% 44.0%
15. Granada 8 15 11 1 57.0% 42.0% 2 10 6 0 61.0% 38.0% 6 5 5 1 52.0% 47.0%
16. Real Madrid 7 16 12 0 54.0% 45.0% 3 7 7 0 52.0% 47.0% 4 9 5 0 55.0% 44.0%
17. Osasuna 7 20 8 0 54.0% 45.0% 5 9 3 0 58.0% 41.0% 2 11 5 0 50.0% 50.0%
18. Athletic Bilbao 7 17 10 1 71.0% 28.0% 2 8 7 1 66.0% 33.0% 5 9 3 0 76.0% 23.0%
19. Atletico Madrid 7 16 9 2 41.0% 58.0% 2 7 8 0 41.0% 58.0% 5 9 1 2 41.0% 58.0%
20. Villarreal 4 16 13 2 42.0% 57.0% 2 10 5 1 33.0% 66.0% 2 6 8 1 52.0% 47.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Villarreal 24 11 26 9 13 5 13 5 11 6 13 4
2. Almeria 22 12 26 8 12 5 12 5 10 7 14 3
3. Girona 22 13 26 9 12 5 11 6 10 8 15 3
4. Barcelona 21 13 24 10 10 7 11 6 11 6 13 4
5. Atletico Madrid 21 13 28 6 14 3 15 2 7 10 13 4
6. Real Madrid 19 16 25 10 10 7 13 4 9 9 12 6
7. Celta Vigo 18 16 24 10 6 11 13 4 12 5 11 6
8. Sevilla 18 17 24 11 10 7 11 6 8 10 13 5
9. Real Sociedad 15 19 23 11 6 11 11 6 9 8 12 5
10. Granada 15 20 27 8 8 10 14 4 7 10 13 4
11. Osasuna 15 20 26 9 5 12 12 5 10 8 14 4
12. Athletic Bilbao 15 20 24 11 11 7 13 5 4 13 11 6
13. Valencia 14 20 20 14 6 11 10 7 8 9 10 7
14. Getafe 14 21 28 7 4 13 12 5 10 8 16 2
15. Real Betis 13 21 24 10 6 11 11 6 7 10 13 4
16. Rayo Vallecano 12 22 20 14 6 11 13 4 6 11 7 10
17. Alaves 10 25 22 13 5 13 12 6 5 12 10 7
18. Las Palmas 10 25 21 14 5 12 9 8 5 13 12 6
19. Mallorca 9 26 19 16 4 14 11 7 5 12 8 9
20. Cadiz 9 26 21 14 5 13 12 6 4 13 9 8

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo