x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

FT    1 - 1 Stade Brestois3 vs Stade Reims11 0 : 1-0.970.85   2 3/40.85-0.98   1.615.304.20ON SPORTS
FT    1 - 0 Nice5 vs Le Havre15 0 : 10.980.90   2 1/2-0.990.86   1.565.804.20
90    1-1 Rennes8 vs Lens7 0 : 1/40.970.91   2 3/40.900.97   2.233.153.50
FT    3 - 1 Marseille9 vs Lorient17 0 : 1 1/40.960.92   30.930.94   1.456.304.95
FT    1 - 3 PSG1 vs Toulouse10 0 : 1 1/40.84-0.96   3 1/2-0.980.85   1.426.205.30
90    1-2 Nantes14 vs Lille4 1/2 : 0-0.970.85   2 1/40.80-0.93   4.351.843.60
FT    0 - 2 Montpellier12 vs Monaco2 3/4 : 00.920.96   4-0.970.84   3.901.764.40
90    2-1 Strasbourg13 vs Metz16 0 : 1/40.86-0.98   2 1/20.910.96   2.123.353.55
FT    0 - 1 Clermont18 vs Lyon6 1 : 00.990.89   3 1/20.990.88   5.101.554.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSG 32 20 10 2 77 32 9 6 2 42 22 11 4 0 35 10 45 70
2. Monaco 33 19 7 7 64 42 9 3 4 26 14 10 4 3 38 28 22 64
3. Stade Brestois 33 16 10 7 50 34 8 7 2 25 14 8 3 5 25 20 16 58
4. Lille 32 15 10 7 48 31 11 3 2 32 12 4 7 5 16 19 17 55
5. Nice 32 15 9 8 37 25 9 4 3 20 9 6 5 5 17 16 12 54
6. Lyon 33 15 5 13 47 54 6 4 6 23 28 9 1 7 24 26 -7 50
7. Lens 32 14 7 11 42 34 9 3 4 25 16 5 4 7 17 18 8 49
8. Rennes 32 12 9 11 51 43 7 3 6 33 25 5 6 5 18 18 8 45
9. Marseille 31 11 11 9 47 38 9 6 1 28 12 2 5 8 19 26 9 44
10. Toulouse 33 11 10 12 42 43 3 7 6 21 22 8 3 6 21 21 -1 43
11. Stade Reims 32 11 8 13 39 46 6 3 6 16 17 5 5 7 23 29 -7 41
12. Montpellier 33 10 11 12 41 46 3 9 5 20 23 7 2 7 21 23 -5 40
13. Strasbourg 32 9 9 14 35 47 6 3 7 20 22 3 6 7 15 25 -12 36
14. Nantes 32 9 6 17 29 49 3 3 10 16 28 6 3 7 13 21 -20 33
15. Le Havre 33 7 11 15 33 43 6 2 8 17 17 1 9 7 16 26 -10 32
16. Metz 32 8 5 19 34 54 3 3 10 17 25 5 2 9 17 29 -20 29
17. Lorient 32 6 8 18 37 63 3 4 9 21 30 3 4 9 16 33 -26 26
18. Clermont 33 5 10 18 26 55 3 5 9 14 27 2 5 9 12 28 -29 25
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Lille 32 19 2 11 59.4% 11 1 4 68.8% 8 1 7 50.0% L W L D W
2. Monaco 32 19 0 13 59.4% 9 0 7 56.2% 10 0 6 62.5% W L W W W
3. Clermont 32 17 0 15 53.1% 8 0 8 50.0% 9 0 7 56.2% L W W W W
4. Strasbourg 32 17 1 14 53.1% 9 0 7 56.2% 8 1 7 50.0% L L D W W
5. PSG 31 16 1 14 51.6% 7 0 9 43.8% 9 1 5 60.0% L L L W W
6. Stade Brestois 33 17 4 12 51.5% 7 4 6 41.2% 10 0 6 62.5% L L W L L
7. Toulouse 32 16 3 13 50.0% 5 2 9 31.2% 11 1 4 68.8% L W D W L
8. Le Havre 33 16 3 14 48.5% 8 0 8 50.0% 8 3 6 47.1% D W W L L
9. Nantes 32 15 0 17 46.9% 5 0 11 31.2% 10 0 6 62.5% W W L W L
10. Lyon 32 15 0 17 46.9% 6 0 10 37.5% 9 0 7 56.2% W W L W W
11. Lorient 32 14 0 18 43.8% 7 0 9 43.8% 7 0 9 43.8% L L L L L
12. Rennes 32 14 2 16 43.8% 6 1 9 37.5% 8 1 7 50.0% W L W L L
13. Stade Reims 32 14 2 16 43.8% 6 1 8 40.0% 8 1 8 47.1% W L L L D
14. Metz 32 14 4 14 43.8% 5 2 9 31.2% 9 2 5 56.2% L L W W D
15. Montpellier 32 14 2 16 43.8% 7 1 8 43.8% 7 1 8 43.8% W L W L W
16. Lens 32 13 0 19 40.6% 7 0 9 43.8% 6 0 10 37.5% W L L L L
17. Nice 32 12 7 13 37.5% 6 4 6 37.5% 6 3 7 37.5% D W W W D
18. Marseille 31 10 1 20 32.3% 8 0 8 50.0% 2 1 12 13.3% L D W L D

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Nice 15 11 6 0 50.0% 50.0% 7 8 1 0 43.0% 56.0% 8 3 5 0 56.0% 43.0%
2. Le Havre 12 14 7 0 51.0% 48.0% 6 7 3 0 50.0% 50.0% 6 7 4 0 52.0% 47.0%
3. Metz 11 12 7 2 31.0% 68.0% 7 4 4 1 25.0% 75.0% 4 8 3 1 37.0% 62.0%
4. Stade Brestois 11 14 5 3 51.0% 48.0% 6 7 3 1 58.0% 41.0% 5 7 2 2 43.0% 56.0%
5. Clermont 10 14 8 0 50.0% 50.0% 6 6 4 0 50.0% 50.0% 4 8 4 0 50.0% 50.0%
6. Nantes 10 15 6 1 53.0% 46.0% 4 8 3 1 56.0% 43.0% 6 7 3 0 50.0% 50.0%
7. Lens 9 16 7 0 50.0% 50.0% 4 7 5 0 56.0% 43.0% 5 9 2 0 43.0% 56.0%
8. Lille 8 16 7 1 59.0% 40.0% 3 9 3 1 50.0% 50.0% 5 7 4 0 68.0% 31.0%
9. Lyon 8 12 10 2 31.0% 68.0% 4 6 5 1 31.0% 68.0% 4 6 5 1 31.0% 68.0%
10. Monaco 7 11 12 2 43.0% 56.0% 5 7 4 0 37.0% 62.0% 2 4 8 2 50.0% 50.0%
11. Lorient 6 15 10 1 46.0% 53.0% 3 7 6 0 43.0% 56.0% 3 8 4 1 50.0% 50.0%
12. Rennes 6 14 11 1 62.0% 37.0% 1 7 7 1 62.0% 37.0% 5 7 4 0 62.0% 37.0%
13. Stade Reims 6 17 9 0 53.0% 46.0% 5 8 2 0 40.0% 60.0% 1 9 7 0 64.0% 35.0%
14. Toulouse 6 21 5 0 40.0% 59.0% 2 10 4 0 56.0% 43.0% 4 11 1 0 25.0% 75.0%
15. Strasbourg 6 18 8 0 56.0% 43.0% 3 9 4 0 50.0% 50.0% 3 9 4 0 62.0% 37.0%
16. Montpellier 6 18 7 1 56.0% 43.0% 4 7 4 1 75.0% 25.0% 2 11 3 0 37.0% 62.0%
17. Marseille 6 15 10 0 64.0% 35.0% 2 11 3 0 62.0% 37.0% 4 4 7 0 66.0% 33.0%
18. PSG 3 13 13 2 61.0% 38.0% 1 5 9 1 62.0% 37.0% 2 8 4 1 60.0% 40.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Monaco 20 12 24 8 8 8 11 5 12 4 13 3
2. Lorient 20 12 18 14 10 6 10 6 10 6 8 8
3. PSG 20 11 23 8 13 3 14 2 7 8 9 6
4. Lyon 19 13 22 10 9 7 12 4 10 6 10 6
5. Toulouse 19 13 22 10 10 6 10 6 9 7 12 4
6. Rennes 18 14 23 9 12 4 13 3 6 10 10 6
7. Stade Reims 18 14 22 10 7 8 11 4 11 6 11 6
8. Strasbourg 18 14 23 9 10 6 10 6 8 8 13 3
9. Metz 17 15 22 10 9 7 13 3 8 8 9 7
10. Montpellier 17 15 24 8 8 8 10 6 9 7 14 2
11. Le Havre 16 17 18 15 7 9 7 9 9 8 11 6
12. Clermont 16 16 23 9 7 9 9 7 9 7 14 2
13. Marseille 15 16 23 8 8 8 12 4 7 8 11 4
14. Nantes 14 18 17 15 7 9 9 7 7 9 8 8
15. Lens 14 18 24 8 6 10 13 3 8 8 11 5
16. Lille 14 18 23 9 8 8 13 3 6 10 10 6
17. Stade Brestois 12 21 21 12 5 12 10 7 7 9 11 5
18. Nice 11 21 18 14 5 11 8 8 6 10 10 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo