x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT    2 - 0 Sh. Shenhua1 vs Qingdao Hainiu15 0 : 20.930.93   3 1/4-0.960.80   1.1713.006.70
16/05   18h35 Shandong Taishan5 vs Shenzhen Peng City13 0 : 1 3/40.770.93   3 1/40.760.94   1.197.905.30
17/05   18h00 Zhejiang Professional6 vs Nantong Zhiyun12 0 : 1 1/40.770.93   30.770.93   1.325.804.50
17/05   18h35 Henan Songshan11 vs Wuhan Three T.9 0 : 1/40.720.98   2 3/40.880.82   2.012.803.40
17/05   18h35 Cangzhou Mighty Lions8 vs Tianjin Tigers7 1/2 : 00.860.84   30.950.75   3.101.843.50
17/05   18h35 Meizhou Hakka16 vs Chengdu Rongcheng4 3/4 : 00.860.84   2 3/40.880.82   3.801.653.55
17/05   19h00 Changchun Yatai14 vs Beijing Guoan3 3/4 : 00.770.93   2 3/40.840.86   3.501.723.55
18/05   18h35 Qingdao West Coast10 vs Shanghai Port2 2 1/4 : 00.900.80   3 3/40.940.76   11.001.096.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sh. Shenhua 12 9 3 0 27 4 5 1 0 17 2 4 2 0 10 2 23 30
2. Shanghai Port 10 7 3 0 32 10 4 1 0 16 8 3 2 0 16 2 22 24
3. Beijing Guoan 11 7 3 1 19 10 3 1 1 12 8 4 2 0 7 2 9 24
4. Chengdu Rongcheng 11 7 1 3 21 12 5 1 1 15 6 2 0 2 6 6 9 22
5. Shandong Taishan 11 6 3 2 20 14 3 2 1 13 9 3 1 1 7 5 6 21
6. Zhejiang Professional 11 5 1 5 13 17 3 1 2 10 7 2 0 3 3 10 -4 16
7. Tianjin Tigers 11 4 3 4 16 12 0 3 2 3 5 4 0 2 13 7 4 15
8. Cangzhou Mighty Lions 11 4 2 5 15 21 3 0 3 8 8 1 2 2 7 13 -6 14
9. Wuhan Three T. 11 3 3 5 14 18 2 1 3 6 7 1 2 2 8 11 -4 12
10. Qingdao West Coast 10 3 2 5 10 17 1 2 2 3 6 2 0 3 7 11 -7 11
11. Henan Songshan 11 2 4 5 15 23 1 2 2 5 7 1 2 3 10 16 -8 10
12. Nantong Zhiyun 11 2 3 6 11 19 1 0 4 4 11 1 3 2 7 8 -8 9
13. Shenzhen Peng City 11 2 3 6 11 24 0 2 4 5 18 2 1 2 6 6 -13 9
14. Changchun Yatai 11 2 2 7 11 20 0 1 4 3 7 2 1 3 8 13 -9 8
15. Qingdao Hainiu 12 2 2 8 7 17 1 1 3 4 9 1 1 5 3 8 -10 8
16. Meizhou Hakka 9 1 4 4 7 11 0 2 2 2 5 1 2 2 5 6 -4 7
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo