VĐQG Thụy Điển, vòng 3
FT
18/08 | Brommapojkarna | 1 - 3 | Hacken |
16/04 | Hacken | 4 - 3 | Brommapojkarna |
02/03 | Hacken | 1 - 1 | Brommapojkarna |
12/11 | Brommapojkarna | 2 - 1 | Hacken |
15/07 | Hacken | 4 - 2 | Brommapojkarna |
02/10 | IK Tord | 1 - 2 | Hacken |
29/09 | Hacken | 2 - 0 | Sirius |
27/09 | Hammarby | 2 - 0 | Hacken |
22/09 | Malmo | 4 - 0 | Hacken |
20/09 | Hacken | 1 - 2 | Djurgardens |
05/10 | Brommapojkarna | 2 - 0 | GAIS |
01/10 | Brommapojkarna | 2 - 1 | Vasteras |
26/09 | Djurgardens | 2 - 1 | Brommapojkarna |
21/09 | Brommapojkarna | 0 - 0 | Mjallby AIF |
15/09 | Sirius | 3 - 2 | Brommapojkarna |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HAC khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HAC
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HAC có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Hacken | 25 | 10 | 6 | 9 | 48 | 46 | 6 | 3 | 4 | 30 | 22 | 4 | 3 | 5 | 18 | 24 | 39 | 36 |
10. | Brommapojkarna | 26 | 8 | 9 | 9 | 43 | 47 | 4 | 5 | 4 | 19 | 24 | 4 | 4 | 5 | 24 | 23 | 34 | 33 |