VĐQG Ai Cập, vòng 11
FT
29/06 | Ittihad Alexandria | 1 - 1 | Dakhleya |
01/01 | Dakhleya | 0 - 1 | Ittihad Alexandria |
20/02 | Dakhleya | 1 - 2 | Ittihad Alexandria |
24/10 | Ittihad Alexandria | 2 - 0 | Dakhleya |
02/03 | Ittihad Alexandria | 1 - 1 | Dakhleya |
18/08 | Dakhleya | 0 - 0 | National Bank SC |
15/08 | Pyramids FC | 1 - 0 | Dakhleya |
30/07 | Dakhleya | 0 - 1 | Tala'ea Al Jaish |
22/07 | Dakhleya | 1 - 2 | Zamalek SC |
08/07 | Pharco FC | 2 - 0 | Dakhleya |
19/08 | Ittihad Alexandria | 0 - 2 | Al Masry |
13/08 | Future FC | 1 - 1 | Ittihad Alexandria |
21/07 | National Bank SC | 0 - 0 | Ittihad Alexandria |
08/07 | Ittihad Alexandria | 0 - 4 | Pyramids FC |
04/07 | Tala'ea Al Jaish | 0 - 0 | Ittihad Alexandria |
Châu Á: **
DAKH đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, IALEX thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: IALEX
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của IALEX có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Ittihad Alexandria | 33 | 9 | 13 | 11 | 30 | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 40 |
18. | Dakhleya | 34 | 3 | 11 | 20 | 17 | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -3 | 20 |
Thứ 7, ngày 30/12 | |||
21h00 | National Bank SC | 3 - 1 | Arab Contractors |
C.Nhật, ngày 31/12 | |||
00h00 | Tala'ea Al Jaish | 1 - 0 | ZED FC |
00h00 | ENPPI Cairo | 3 - 0 | B. Al Mahalla |
Thứ 2, ngày 01/01 | |||
21h00 | Dakhleya | 0 - 1 | Ittihad Alexandria |
Thứ 3, ngày 02/01 | |||
00h00 | Al Masry | 1 - 1 | Ismaily SC |
Thứ 5, ngày 13/06 | |||
22h59 | Pyramids FC | 3 - 0 | Semouha Club |
22h59 | Future FC | 3 - 1 | El Gouna |
Thứ 6, ngày 14/06 | |||
22h59 | Ceramica Cleopatra | 1 - 2 | Zamalek SC |
22h59 | Pharco FC | 1 - 2 | Ahly Cairo |