x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT    1 - 2 Olympic FK12 vs Pakhtakor6 1/4 : 00.930.93   2 1/40.980.86   3.002.203.20
FT    0 - 0 Metallurg Bekabad13 vs Qyzylqum7                
FT    1 - 2 Sogdiana Jizzakh5 vs Navbahor1                
FT    2 - 2 Neftchi4 vs Andijan2 1                
FT    0 - 0 Nasaf Qarshi3 vs Bunyodkor14 1                
FT    1 - 1 Surkhon Termiz10 vs Dinamo Samarkand11 0 : 1/40.840.98   2 1/40.860.94   2.083.053.20
39    0-0 Lok. Tashkent9 vs FK AGMK8 1/4 : 00.73-0.88   2 1/2-0.980.82   2.562.383.25
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Navbahor 6 3 3 0 14 7 2 2 0 10 4 1 1 0 4 3 7 12
2. Andijan 6 3 2 1 12 7 1 0 1 5 2 2 2 0 7 5 5 11
3. Nasaf Qarshi 5 3 2 0 8 4 2 1 0 4 1 1 1 0 4 3 4 11
4. Neftchi 6 3 2 1 7 5 1 1 0 3 2 2 1 1 4 3 2 11
5. Sogdiana Jizzakh 7 3 2 2 9 8 1 1 2 5 6 2 1 0 4 2 1 11
6. Pakhtakor 6 3 1 2 11 10 1 1 1 6 6 2 0 1 5 4 1 10
7. Qyzylqum 7 2 3 2 7 6 1 2 0 3 2 1 1 2 4 4 1 9
8. FK AGMK 6 2 2 2 9 8 2 1 1 7 5 0 1 1 2 3 1 8
9. Lok. Tashkent 6 2 2 2 7 8 1 1 1 6 4 1 1 1 1 4 -1 8
10. Surkhon Termiz 7 2 2 3 10 12 1 1 2 5 8 1 1 1 5 4 -2 8
11. Dinamo Samarkand 6 1 2 3 5 9 1 0 1 2 2 0 2 2 3 7 -4 5
12. Olympic FK 5 1 1 3 4 7 1 0 2 2 3 0 1 1 2 4 -3 4
13. Metallurg Bekabad 6 0 3 3 6 9 0 2 0 0 0 0 1 3 6 9 -3 3
14. Bunyodkor 7 0 3 4 4 13 0 2 2 3 7 0 1 2 1 6 -9 3
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo