x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 1 - 2 | Olympic FK12 vs Pakhtakor6 | 1/4 : 0 | 0.93 | 0.93 | | | | 2 1/4 | 0.98 | 0.86 | | | | 3.00 | 2.20 | 3.20 | | |
FT 0 - 0 | Metallurg Bekabad13 vs Qyzylqum7 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
FT 1 - 2 | Sogdiana Jizzakh5 vs Navbahor1 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
FT 2 - 2 | Neftchi4 vs Andijan2 1 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
FT 0 - 0 | Nasaf Qarshi3 vs Bunyodkor14 1 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
FT 1 - 1 | Surkhon Termiz10 vs Dinamo Samarkand11 | 0 : 1/4 | 0.84 | 0.98 | | | | 2 1/4 | 0.86 | 0.94 | | | | 2.08 | 3.05 | 3.20 | | |
39 0-0 | Lok. Tashkent9 vs FK AGMK8 | 1/4 : 0 | 0.73 | -0.88 | | | | 2 1/2 | -0.98 | 0.82 | | | | 2.56 | 2.38 | 3.25 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
AFC Champions League
VL AFC Champions League
PlaysOff
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo