x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT    0 - 0 Shakhtar Donetsk1 vs Polissya Zhytomyr6 0 : 10.84-0.960 : 1/2-0.900.772 1/40.910.951-0.930.781.433.906.80
FT    0 - 1 FC Mynai16 vs Kryvbas3 1 : 00.980.901/2 : 00.75-0.882 1/20.870.9910.82-0.965.504.051.48
FT    4 - 3 Veres Rivne13 vs Metalist 1925 Kharkiv15 0 : 1/4-0.930.810 : 00.77-0.902 1/40.920.883/40.73-0.882.313.102.89
FT    0 - 0 Vorskla9 vs LNZ Cherkasy7 0 : 1/4-0.850.700 : 00.84-0.962 1/2-0.830.661-0.880.732.383.252.70
FT    2 - 0 Dinamo Kiev2 vs Rukh Vynnyky4 0 : 3/40.920.960 : 1/40.81-0.932 3/4-0.930.7910.74-0.891.713.704.05
FT    5 - 2 SK Dnipro-15 vs Chernomorets11 0 : 10.950.930 : 1/40.74-0.882 1/40.82-0.961-0.970.831.493.905.70
FT    0 - 1 Kolos Kovalivka10 vs Zorya8 0 : 00.84-0.96   20.861.00   2.582.772.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shakhtar Donetsk 27 20 5 2 58 21 11 1 2 30 12 9 4 0 28 9 37 65
2. Dinamo Kiev 27 20 3 4 67 25 11 1 2 33 8 9 2 2 34 17 42 63
3. Kryvbas 27 16 6 5 47 26 8 3 2 22 13 8 3 3 25 13 21 54
4. Rukh Vynnyky 27 11 12 4 41 29 4 8 1 17 12 7 4 3 24 17 12 45
5. SK Dnipro-1 24 12 8 4 33 21 5 4 3 16 11 7 4 1 17 10 12 44
6. Polissya Zhytomyr 26 12 7 7 32 25 6 4 4 17 16 6 3 4 16 11 7 43
7. LNZ Cherkasy 27 8 8 11 25 32 3 3 7 12 20 5 5 4 13 12 -7 32
8. Zorya 27 7 10 10 27 33 4 3 6 9 14 3 7 4 18 19 -6 31
9. Vorskla 27 8 6 13 25 41 3 3 7 13 25 5 3 6 12 16 -16 30
10. Kolos Kovalivka 27 6 11 10 18 25 3 6 5 8 11 3 5 5 10 14 -7 29
11. Chernomorets 27 9 2 16 35 43 6 1 6 18 18 3 1 10 17 25 -8 29
12. PFK Aleksandriya 27 6 10 11 24 33 4 5 5 11 17 2 5 6 13 16 -9 28
13. Veres Rivne 27 5 8 14 26 42 4 5 5 21 23 1 3 9 5 19 -16 23
14. Obolon Kiev 26 4 10 12 15 34 3 5 5 9 15 1 5 7 6 19 -19 22
15. Metalist 1925 Kharkiv 27 5 7 15 28 49 4 4 5 16 23 1 3 10 12 26 -21 22
16. FC Mynai 26 3 9 14 20 42 2 6 6 13 20 1 4 8 8 23 -22 18
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo