x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT    2 - 1 Pendikspor19 vs Rizespor8 0 : 1/20.920.96   3 1/40.900.97   1.923.204.05
FT    2 - 3 Fatih Karagumruk17 vs Galatasaray1 1 1/4 : 00.920.96   3 1/40.950.92   5.601.434.85
FT    3 - 0 Fenerbahce2 vs Kayserispor12 0 : 2 1/4-0.940.82   3 1/20.86-0.99   1.1612.007.40
FT    0 - 1 1 Sivasspor9 vs Istanbul BB4 1/4 : 00.910.97   2 1/2-0.970.84   2.982.253.35
FT    3 - 0 Trabzonspor3 vs Istanbulspor AS20 0 : 2 1/40.980.90   3 3/40.84-0.97   1.1611.507.50
FT    3 - 1 Kasimpasa6 vs Antalyaspor10 1 0 : 3/40.920.96   3 1/4-0.950.82   1.733.904.00
FT    1 - 1 Alanyaspor7 vs Besiktas5 1/4 : 00.83-0.95   30.900.97   2.722.273.70
FT    3 - 0 Konyaspor14 vs Samsunspor13 0 : 1/40.900.98   2 1/40.910.96   2.173.203.25
FT    2 - 1 Hatayspor18 vs Ankaragucu15 0 : 00.881.00   2 1/20.920.95   2.442.663.40
FT    1 - 6 1 Adana Demirspor11 vs Gaziantep B.B16 0 : 1/4-0.930.80   30.86-0.99   2.252.753.65
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Galatasaray 36 32 3 1 89 24 18 0 0 51 14 14 3 1 38 10 65 99
2. Fenerbahce 36 29 6 1 92 31 14 3 1 53 20 15 3 0 39 11 61 93
3. Trabzonspor 36 19 4 13 64 48 11 1 6 34 23 8 3 7 30 25 16 61
4. Istanbul BB 36 17 7 12 51 40 10 3 5 30 18 7 4 7 21 22 11 58
5. Besiktas 36 16 7 13 49 43 10 3 5 27 17 6 4 8 22 26 6 55
6. Kasimpasa 36 15 7 14 60 64 8 4 6 32 32 7 3 8 28 32 -4 52
7. Alanyaspor 36 12 14 10 51 48 7 7 4 31 25 5 7 6 20 23 3 50
8. Rizespor 36 14 7 15 48 56 11 4 3 28 15 3 3 12 20 41 -8 49
9. Sivasspor 36 12 12 12 42 52 6 8 4 22 19 6 4 8 20 33 -10 48
10. Antalyaspor 36 11 12 13 41 47 7 8 3 20 17 4 4 10 21 30 -6 45
11. Adana Demirspor 36 10 14 12 51 53 9 4 5 31 24 1 10 7 20 29 -2 44
12. Kayserispor 36 11 11 14 41 53 6 7 5 23 21 5 4 9 18 32 -12 44
13. Samsunspor 36 11 9 16 40 48 10 4 4 27 16 1 5 12 13 32 -8 42
14. Konyaspor 36 9 13 14 37 48 6 5 7 22 20 3 8 7 15 28 -11 40
15. Ankaragucu 36 8 15 13 44 48 6 8 4 21 18 2 7 9 23 30 -4 39
16. Gaziantep B.B 36 10 8 18 46 56 5 6 7 19 24 5 2 11 27 32 -10 38
17. Fatih Karagumruk 36 9 10 17 45 48 7 6 5 31 18 2 4 12 14 30 -3 37
18. Hatayspor 36 8 13 15 41 50 6 7 5 28 26 2 6 10 13 24 -9 37
19. Pendikspor 36 9 9 18 42 72 6 3 9 22 32 3 6 9 20 40 -30 36
20. Istanbulspor AS 36 4 7 25 26 71 2 3 13 13 36 2 4 12 13 35 -45 19
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo