x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT    2 - 0 Backa Topola3 vs Cukaricki Belgrade5 0 : 1/2-0.980.80   2 3/40.940.86   2.022.983.45
FT    3 - 0 FK Partizan2 vs Mladost Lucani9 0 : 1 1/20.910.91   3 1/40.900.90   1.265.504.45
FT    3 - 2 Crvena Zvezda1 vs FK Radnicki 19234                
FT    5 - 0 FK Vojvodina6 vs FK Napredak11 0 : 1 1/20.701.00   30.750.95   1.187.004.80
FT    0 - 1 FK Novi Pazar7 vs Spartak Subotica8 0 : 1/40.81-0.99   2 1/20.970.83   2.053.053.30
11    0-0 Radnicki Nis10 vs IMT Novi Beograd12                
11    1-0 Javor Ivanjica13 vs FK Vozdovac14                
14/05   01h00 Zeleznicar Pancevo15 vs Radnik Surdulica16                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Crvena Zvezda 35 29 3 3 87 30 16 2 0 50 14 13 1 3 37 16 57 90
2. FK Partizan 35 23 5 7 77 46 13 1 4 40 23 10 4 3 37 23 31 74
3. Backa Topola 35 21 9 5 69 37 11 4 3 35 21 10 5 2 34 16 32 72
4. FK Radnicki 1923 35 19 2 14 65 60 12 1 4 36 25 7 1 10 29 35 5 59
5. Cukaricki Belgrade 35 16 9 10 56 42 10 5 2 33 17 6 4 8 23 25 14 57
6. FK Vojvodina 35 16 9 10 61 50 10 5 3 32 19 6 4 7 29 31 11 57
7. FK Novi Pazar 35 13 6 16 41 43 8 3 7 24 22 5 3 9 17 21 -2 45
8. Spartak Subotica 35 13 6 16 35 46 8 1 9 21 27 5 5 7 14 19 -11 45
9. Mladost Lucani 35 12 7 16 36 52 8 4 5 22 17 4 3 11 14 35 -16 43
10. Radnicki Nis 34 11 7 16 38 44 8 3 6 19 18 3 4 10 19 26 -6 40
11. FK Napredak 35 11 7 17 36 56 5 4 8 16 24 6 3 9 20 32 -20 40
12. IMT Novi Beograd 34 10 7 17 40 51 5 5 8 21 24 5 2 9 19 27 -11 37
13. Javor Ivanjica 34 10 5 19 30 48 7 3 6 20 21 3 2 13 10 27 -18 35
14. FK Vozdovac 34 8 10 16 41 53 6 6 5 29 22 2 4 11 12 31 -12 34
15. Zeleznicar Pancevo 34 8 8 18 39 63 5 3 8 22 27 3 5 10 17 36 -24 32
16. Radnik Surdulica 34 3 8 23 22 52 1 4 12 7 25 2 4 11 15 27 -30 17
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo