x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT    3 - 2 Sepsi OSK5 vs Rapid Bucuresti2 0 : 00.881.00   2 3/40.79-0.93   2.352.583.45
FT    0 - 1 Steaua Bucuresti1 vs CFR Cluj3 0 : 0-0.980.86   30.920.94   2.472.323.80
FT    2 - 0 Otelul Galati11 vs Botosani16 1/4 : 00.980.90   2 1/40.910.95   3.152.213.05
FT    1 - 3 FC U Craiova 194813 vs Hermannstadt8 0 : 1/40.87-0.99   2 1/40.930.93   2.143.253.05
FT    2 - 0 Politehnica Iasi12 vs Petrolul Ploiesti10 0 : 3/41.000.88   2 1/41.000.86   1.714.703.30
FT    2 - 0 1 Dinamo Bucuresti14 vs UTA Arad9 1 0 : 11.000.88   2 3/40.890.97   1.544.954.05
FT    0 - 1 Voluntari15 vs Universitaea Cluj7 0 : 00.85-0.97   2 1/4-0.980.84   2.512.762.95
14/05   01h30 Farul Constanta6 vs Universitatea Craiova4 0 : 1/4-0.970.79   2 3/41.000.80   2.262.733.40
18/05   21h00 CFR Cluj3 vs Farul Constanta6                
18/05   21h00 Universitatea Craiova4 vs Sepsi OSK5                
20/05   01h00 Rapid Bucuresti2 vs Steaua Bucuresti1                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Steaua Bucuresti 30 19 7 4 53 28 10 3 2 26 12 9 4 2 27 16 25 64
2. Rapid Bucuresti 30 15 10 5 55 32 10 2 3 36 18 5 8 2 19 14 23 55
3. CFR Cluj 30 15 8 7 54 29 10 4 1 29 6 5 4 6 25 23 25 53
4. Universitatea Craiova 30 13 10 7 47 38 7 5 3 23 17 6 5 4 24 21 9 49
5. Sepsi OSK 30 12 7 11 43 34 7 5 3 26 15 5 2 8 17 19 9 43
6. Farul Constanta 30 11 10 9 37 38 5 7 3 20 16 6 3 6 17 22 -1 43
7. Universitaea Cluj 30 10 12 8 35 38 5 4 6 14 19 5 8 2 21 19 -3 42
8. Hermannstadt 30 9 13 8 36 31 8 6 1 25 11 1 7 7 11 20 5 40
9. UTA Arad 30 10 10 10 36 43 7 5 3 22 19 3 5 7 14 24 -7 40
10. Petrolul Ploiesti 30 7 14 9 29 32 5 6 4 21 21 2 8 5 8 11 -3 35
11. Otelul Galati 30 6 16 8 31 36 2 8 5 13 19 4 8 3 18 17 -5 34
12. Politehnica Iasi 30 7 12 11 33 44 4 7 4 17 20 3 5 7 16 24 -11 33
13. FC U Craiova 1948 30 9 4 17 43 50 6 2 7 28 27 3 2 10 15 23 -7 31
14. Dinamo Bucuresti 30 8 5 17 22 41 5 3 7 10 15 3 2 10 12 26 -19 29
15. Voluntari 30 6 10 14 31 49 3 5 7 15 21 3 5 7 16 28 -18 28
16. Botosani 30 3 12 15 30 52 2 8 5 14 20 1 4 10 16 32 -22 21
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo