x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT    2 - 2 DU Comercio18 vs AD Tarma6 1/4 : 00.950.93   2 1/20.940.92   2.912.193.35
FT    1 - 1 1 Sport Boys15 vs Comerciantes Unidos7 0 : 1-0.940.82   2 1/20.910.95   1.564.903.90
FT    3 - 0 Cusco FC5 vs Carlos A. Mannucci17 0 : 1 1/40.881.00   2 1/20.880.98   1.347.304.55
FT    0 - 2 Sport Huancayo10 vs Alianza Lima3 0 : 1/2-0.880.75   2 1/4-0.990.85   2.143.153.20
FT    1 - 1 Cesar Vallejo12 vs CD Los Chankas9 0 : 3/40.82-0.94   2 3/40.900.96   1.594.554.00
FT    2 - 6 UTC Cajamarca13 vs Melgar4                
FT    0 - 0 Dep. Garcilaso14 vs Atletico Grau11 0 : 1/20.84-0.96   2 1/40.80-0.94   1.843.803.40
FT    4 - 1 Universitario1 vs Sporting Cristal2 0 : 1/2-0.920.79   2 1/20.910.95   2.063.103.40
14/05   02h30 Alianza Atletico16 vs Cienciano8 0 : 3/4-0.930.80   2 1/2-0.970.83   1.863.853.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Universitario 15 11 3 1 28 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 36
2. Sporting Cristal 15 11 1 3 38 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 34
3. Alianza Lima 15 10 0 5 29 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 30
4. Melgar 15 9 3 3 28 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 30
5. Cusco FC 15 8 2 5 19 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 26
6. AD Tarma 15 7 4 4 27 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 25
7. Comerciantes Unidos 15 6 4 5 22 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 22
8. Cienciano 14 5 6 3 18 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 21
9. CD Los Chankas 15 5 3 7 23 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 18
10. Sport Huancayo 15 5 3 7 16 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 18
11. Atletico Grau 15 3 7 5 14 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 16
12. Cesar Vallejo 15 3 7 5 17 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 16
13. UTC Cajamarca 15 4 3 8 18 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 15
14. Dep. Garcilaso 15 3 5 7 17 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 14
15. Sport Boys 15 3 4 8 13 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 13
16. Alianza Atletico 14 3 4 7 11 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 13
17. Carlos A. Mannucci 15 3 3 9 11 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 12
18. DU Comercio 15 1 6 8 15 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 9
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo