x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG OMAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Oman

FT    1 - 2 Nasr Salalah5 vs Rustaq Club6 0 : 00.79-0.970 : 00.821.0020.890.913/40.820.982.403.002.70
FT    1 - 1 Sohar Club (OMA)3 vs Bahla Club11 0 : 1/20.930.890 : 1/4-0.940.7620.990.813/40.870.931.883.003.95
FT    3 - 1 Sur Club7 vs Al Seeb1 1 1/4 : 00.940.881/2 : 00.860.962 1/40.900.901-0.930.727.904.201.32
FT    1 - 2 Al Wahda Oman12 vs Al Shabab (OMA)9                
FT    1 - 0 1 Ibri Club8 vs Dhofar10 0 : 00.72-0.910 : 00.76-0.9420.930.873/40.840.962.312.992.83
13/05   20h45 Oman Club4 vs Al Nahda (OMA)2                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG OMAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Seeb 20 16 3 1 36 8 7 2 0 15 3 9 1 1 21 5 28 51
2. Al Nahda (OMA) 19 11 7 1 35 17 6 4 1 16 8 5 3 0 19 9 18 40
3. Sohar Club (OMA) 20 9 6 5 29 19 5 3 2 16 10 4 3 3 13 9 10 33
4. Oman Club 19 10 3 6 23 19 6 1 2 11 5 4 2 4 12 14 4 33
5. Nasr Salalah 20 8 4 8 25 23 3 3 4 10 12 5 1 4 15 11 2 28
6. Rustaq Club 20 6 8 6 20 24 3 4 2 10 10 3 4 4 10 14 -4 26
7. Sur Club 20 6 6 8 27 29 4 3 4 21 21 2 3 4 6 8 -2 24
8. Ibri Club 20 7 3 10 20 23 4 1 5 9 13 3 2 5 11 10 -3 24
9. Al Shabab (OMA) 20 5 8 7 21 23 1 4 5 9 12 4 4 2 12 11 -2 23
10. Dhofar 20 6 2 12 22 33 5 0 5 11 13 1 2 7 11 20 -11 20
11. Bahla Club 20 3 5 12 9 24 1 3 6 4 12 2 2 6 5 12 -15 14
12. Al Wahda Oman 20 4 1 15 14 39 1 0 9 6 24 3 1 6 8 15 -25 13
13. Al Suwaiq 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
14. Mussanah Club 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo