x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT    2 - 3 Kyoto Sanga19 vs Avispa Fukuoka9 0 : 0-0.950.83   21.000.87   2.972.642.99
FT    2 - 4 Alb. Niigata (JPN)16 vs Urawa Red6 1/4 : 00.980.90   2 1/40.80-0.93   3.502.173.30
FT    0 - 3 Jubilo Iwata15 vs Sagan Tosu18 0 : 1/20.980.90   2 1/20.871.00   1.963.653.70
FT    3 - 0 Kawasaki Fro.12 vs Consa. Sapporo20 0 : 3/41.000.88   30.880.99   1.793.904.25
FT    0 - 0 Shonan Bellmare17 vs Machida Zelvia2 1/4 : 00.960.92   2 1/2-0.970.84   3.252.203.45
FT    0 - 1 Nagoya Grampus10 vs Gamba Osaka5 0 : 1/4-0.970.85   20.940.93   2.383.303.05
FT    1 - 4 Cerezo Osaka7 vs Vissel Kobe1 1/2 : 00.85-0.97   2 1/40.910.96   3.852.023.40
FT    3 - 3 1 FC Tokyo4 vs Kashiwa Reysol14 0 : 00.950.93   2 1/40.940.93   2.762.653.20
FT    3 - 3 Kashima Antlers3 vs Tokyo Verdy11 0 : 1/20.84-0.96   2 1/4-0.960.83   1.844.653.45
19/06   17h00 Yokohama FM13 vs Sanf Hiroshima8                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vissel Kobe 13 8 2 3 23 10 2 1 3 10 7 6 1 0 13 3 13 26
2. Machida Zelvia 13 8 2 3 18 10 3 1 2 9 6 5 1 1 9 4 8 26
3. Kashima Antlers 13 7 2 4 20 16 4 2 0 11 6 3 0 4 9 10 4 23
4. FC Tokyo 13 6 4 3 24 20 3 2 2 12 10 3 2 1 12 10 4 22
5. Gamba Osaka 13 6 3 4 11 10 4 1 1 7 4 2 2 3 4 6 1 21
6. Urawa Red 13 6 2 5 21 19 4 1 1 10 5 2 1 4 11 14 2 20
7. Cerezo Osaka 13 5 5 3 17 15 3 3 1 11 10 2 2 2 6 5 2 20
8. Sanf Hiroshima 12 4 7 1 19 11 3 2 1 13 6 1 5 0 6 5 8 19
9. Avispa Fukuoka 13 4 7 2 13 12 2 5 1 8 8 2 2 1 5 4 1 19
10. Nagoya Grampus 13 6 1 6 13 15 2 1 4 4 9 4 0 2 9 6 -2 19
11. Tokyo Verdy 13 3 8 2 20 18 1 5 1 11 11 2 3 1 9 7 2 17
12. Kawasaki Fro. 13 4 4 5 19 15 3 1 3 13 8 1 3 2 6 7 4 16
13. Yokohama FM 11 4 4 3 16 14 1 3 1 5 4 3 1 2 11 10 2 16
14. Kashiwa Reysol 12 3 6 3 12 14 1 3 2 5 7 2 3 1 7 7 -2 15
15. Jubilo Iwata 13 4 2 7 18 20 2 0 4 4 7 2 2 3 14 13 -2 14
16. Alb. Niigata (JPN) 13 3 4 6 14 20 1 3 3 7 11 2 1 3 7 9 -6 13
17. Shonan Bellmare 13 2 5 6 17 24 1 2 3 8 10 1 3 3 9 14 -7 11
18. Sagan Tosu 13 3 2 8 16 23 2 1 3 9 8 1 1 5 7 15 -7 11
19. Kyoto Sanga 13 2 3 8 11 21 0 0 6 5 15 2 3 2 6 6 -10 9
20. Consa. Sapporo 13 1 5 7 11 26 1 2 4 8 11 0 3 3 3 15 -15 8
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo