x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT    1 - 1 Necaxa9 vs Queretaro10 0 : 1/40.950.93   2 1/20.950.92   2.212.983.45
FT    0 - 0 Pachuca7 vs Pumas UNAM8 1 0 : 00.82-0.94   2 3/40.85-0.98   2.362.623.65
FT    1 - 0 Chivas Guad.6 vs Toluca3 0 : 1/4-0.930.80   2 1/20.990.88   2.382.863.20
FT    1 - 1 Pachuca7 vs Club America1 1/4 : 00.950.93   2 3/40.920.95   2.952.203.50
FT    0 - 2 Pumas UNAM8 vs Cruz Azul2 1/4 : 00.80-0.93   2 1/40.83-0.96   2.852.313.35
FT    1 - 2 Tigres UANL5 vs Monterrey4 0 : 00.87-0.99   2 1/20.83-0.96   2.482.613.40
FT    1 - 1 Club America1 vs Pachuca7 0 : 1/2-0.980.86   2 3/40.900.97   2.023.153.75
FT    0 - 0 1 Toluca3 vs Chivas Guad.6 0 : 1/20.881.00   2 3/40.930.94   1.873.653.65
90    2-2 Cruz Azul2 vs Pumas UNAM8 1 0 : 1/2-0.940.82   30.86-0.99   2.052.813.60
90    1-1 Monterrey4 vs Tigres UANL5 0 : 1/4-0.990.87   2 1/20.83-0.96   2.252.653.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Club America 17 10 5 2 30 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 35
2. Cruz Azul 17 10 3 4 23 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 33
3. Toluca 17 9 5 3 38 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 32
4. Monterrey 17 9 5 3 32 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 32
5. Tigres UANL 17 9 4 4 34 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 31
6. Chivas Guad. 17 9 4 4 24 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 31
7. Pachuca 17 9 2 6 34 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 29
8. Pumas UNAM 17 7 6 4 27 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 27
9. Necaxa 17 7 6 4 30 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 27
10. Queretaro 17 6 6 5 22 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 24
11. Club Leon 17 7 3 7 23 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 24
12. Juarez 17 4 4 9 19 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 16
13. San Luis 17 5 1 11 25 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 16
14. Mazatlan FC 17 4 4 9 21 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 16
15. Santos Laguna 17 4 3 10 15 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 15
16. Club Tijuana 17 2 8 7 21 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 14
17. Atlas 17 3 5 9 21 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 14
18. Puebla 17 1 2 14 18 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 5
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo