x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MACEDONIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Macedonia

FT    0 - 0 Shkupi3 vs Academy Pandev9                
FT    1 - 1 Sileks Kratovo6 vs Vardar10                
FT    2 - 1 Makedonija11 vs Bregalnica Stip12                
FT    0 - 0 Gostivari8 vs Rabotnicki5                
FT    0 - 0 Tikves Kavadarci4 vs Voska Sport7                
FT    0 - 2 Shkendija2 vs FC Struga1                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MACEDONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Struga 31 20 4 7 55 30 12 2 2 33 15 8 2 5 22 15 25 64
2. Shkendija 31 17 9 5 53 27 11 4 1 34 12 6 5 4 19 15 26 60
3. Shkupi 32 16 11 5 40 22 13 3 1 30 9 3 8 4 10 13 18 59
4. Tikves Kavadarci 32 12 7 13 39 38 10 5 2 26 16 2 2 11 13 22 1 43
5. Rabotnicki 33 12 6 15 29 33 9 3 3 19 8 3 3 12 10 25 -4 42
6. Sileks Kratovo 31 10 11 10 35 39 8 6 2 21 13 2 5 8 14 26 -4 41
7. Voska Sport 31 10 10 11 36 40 6 5 4 21 17 4 5 7 15 23 -4 40
8. Gostivari 31 9 13 9 31 37 7 7 3 19 16 2 6 6 12 21 -6 40
9. Academy Pandev 32 10 9 13 29 30 8 5 2 18 7 2 4 11 11 23 -1 39
10. Vardar 32 10 6 16 26 41 7 2 6 15 15 3 4 10 11 26 -15 36
11. Makedonija 32 8 5 19 26 39 6 3 7 12 14 2 2 12 14 25 -13 29
12. Bregalnica Stip 32 6 9 17 26 49 6 5 4 17 18 0 4 13 9 31 -23 27
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo