x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG JORDAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

FT    0 - 2 Moghayer Al Sarhan9 vs Sheikh Hussein1 1 1/2 : 0-0.980.82   2 1/20.78-0.96   9.601.225.10
FT    1 - 3 Jalil Club12 vs S.Al.Ordon8 0 : 0-0.990.83   20.72-0.90   2.672.432.99
FT    0 - 3 Al Aqaba SC6 vs Ramtha4 1/2 : 0-0.980.82   2 1/20.80-0.98   3.651.823.40
FT    1 - 4 Ahli Amman11 vs Al Salt5 1                
FT    2 - 4 Sahab10 vs Faisaly (JOR)2                
FT    0 - 1 Ma'an SC7 vs Wehdat Amman3                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG JORDAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sheikh Hussein 20 18 2 0 43 4 10 0 0 23 2 8 2 0 20 2 39 56
2. Faisaly (JOR) 20 16 3 1 56 12 7 3 0 27 5 9 0 1 29 7 44 51
3. Wehdat Amman 20 12 6 2 31 12 7 2 0 17 5 5 4 2 14 7 19 42
4. Ramtha 20 10 2 8 26 21 6 1 3 13 10 4 1 5 13 11 5 32
5. Al Salt 20 8 1 11 23 25 5 0 5 13 12 3 1 6 10 13 -2 25
6. Al Aqaba SC 20 6 7 7 19 35 3 3 4 13 22 3 4 3 6 13 -16 25
7. Ma'an SC 20 5 5 10 18 29 4 4 3 13 13 1 1 7 5 16 -11 20
8. S.Al.Ordon 20 6 1 13 15 30 3 1 6 7 11 3 0 7 8 19 -15 19
9. Moghayer Al Sarhan 20 5 3 12 20 34 2 0 8 5 14 3 3 4 15 20 -14 18
10. Sahab 20 4 6 10 19 34 3 2 5 9 18 1 4 5 10 16 -15 18
11. Ahli Amman 20 4 5 11 15 30 1 4 5 10 16 3 1 6 5 14 -15 17
12. Jalil Club 20 1 9 10 10 29 0 5 5 4 13 1 4 5 6 16 -19 12
  VL AFC Champions League   AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo