x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

FT    3 - 0 IA Akranes6 vs Vestri10 0 : 1/20.79-0.92   30.84-0.98   1.793.503.90
FT    3 - 1 Valur Rey.3 vs KA Akureyri11 0 : 10.76-0.88   3 1/4-0.980.84   1.445.304.60
FT    1 - 2 2 KR Reykjavik9 vs HK Kopavogur5 0 : 1 1/2-0.930.80   3 1/40.82-0.96   1.395.604.90
FT    0 - 3 Fylkir12 vs Breidablik2 1 : 00.980.90   3 1/40.70-0.90   4.451.524.60
FT    2 - 0 Vikingur Rey.1 vs Hafnarfjordur8 0 : 10.881.00   3 1/4-0.980.84   1.504.754.45
14/05   02h15 Stjarnan7 vs Fram Rey.4 0 : 3/40.840.98   30.940.86   1.614.054.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vikingur Rey. 6 5 0 1 14 6 4 0 0 12 3 1 0 1 2 3 8 15
2. Breidablik 6 4 0 2 15 9 2 0 1 8 3 2 0 1 7 6 6 12
3. Valur Rey. 6 3 2 1 9 5 2 1 0 6 2 1 1 1 3 3 4 11
4. Fram Rey. 5 3 1 1 6 3 2 0 1 4 2 1 1 0 2 1 3 10
5. HK Kopavogur 6 3 1 2 8 8 1 0 1 3 5 2 1 1 5 3 0 10
6. IA Akranes 6 3 0 3 14 9 2 0 1 9 3 1 0 2 5 6 5 9
7. Stjarnan 5 3 0 2 7 6 2 0 1 6 4 1 0 1 1 2 1 9
8. Hafnarfjordur 6 3 0 3 8 11 1 0 1 3 4 2 0 2 5 7 -3 9
9. KR Reykjavik 6 2 1 3 11 11 0 0 3 3 6 2 1 0 8 5 0 7
10. Vestri 6 2 0 4 4 12 1 0 0 1 0 1 0 4 3 12 -8 6
11. KA Akureyri 6 0 2 4 7 13 0 2 2 4 6 0 0 2 3 7 -6 2
12. Fylkir 6 0 1 5 5 15 0 1 3 3 8 0 0 2 2 7 -10 1
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo