x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HUNGARY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT    0 - 3 Ujpest10 vs Kecskemeti9 0 : 1/4-0.960.80   2 1/20.840.98   2.272.703.45
FT    1 - 3 MTK Budapest8 vs Puskas Akademia4 1 1/4 : 00.850.99   30.970.85   5.201.394.20
FT    1 - 1 Zalaegerzseg7 vs Paksi2 1/2 : 00.81-0.97   30.950.87   2.962.033.70
FT    2 - 0 Diosgyori6 vs Ferencvaros1 1 : 00.980.86   30.920.90   5.001.494.35
FT    4 - 3 Kisvarda FC11 vs Mezokovesdi SE12                
FT    1 - 0 Debreceni5 vs MOL Fehervar FC3 0 : 1/2-0.970.81   2 3/40.870.95   2.033.053.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ferencvaros 32 22 5 5 78 30 10 4 2 33 10 12 1 3 45 20 48 71
2. Paksi 32 16 7 9 49 41 10 2 3 30 16 6 5 6 19 25 8 55
3. MOL Fehervar FC 32 16 5 11 55 40 10 3 2 40 17 6 2 9 15 23 15 53
4. Puskas Akademia 32 14 10 8 56 34 5 7 3 26 15 9 3 5 30 19 22 52
5. Debreceni 32 14 6 12 48 44 11 1 5 29 16 3 5 7 19 28 4 48
6. Diosgyori 32 12 8 12 50 56 8 5 4 31 20 4 3 8 19 36 -6 44
7. Zalaegerzseg 32 12 7 13 53 58 5 5 6 28 31 7 2 7 25 27 -5 43
8. MTK Budapest 32 12 7 13 42 61 7 4 6 22 28 5 3 7 20 33 -19 43
9. Kecskemeti 32 12 6 14 43 44 9 3 4 25 16 3 3 10 18 28 -1 42
10. Ujpest 32 11 4 17 45 65 7 2 8 31 33 4 2 9 14 32 -20 37
11. Kisvarda FC 32 9 4 19 39 53 7 1 8 24 22 2 3 11 15 31 -14 31
12. Mezokovesdi SE 32 5 5 22 30 62 3 0 12 14 31 2 5 10 16 31 -32 20
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo