x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT    7 - 2 Twente3 vs Volendam18 0 : 30.920.96   4 1/40.900.97   1.0726.0012.50
FT    0 - 3 Go Ahead Eagles9 vs AZ Alkmaar4 3/4 : 0-0.990.87   30.81-0.94   4.651.674.30
FT    1 - 1 RKC Waalwijk15 vs Zwolle12 1 0 : 10.950.93   3 1/40.86-0.99   1.594.754.75
FT    0 - 1 Utrecht7 vs Sparta Rotterdam8 0 : 3/40.881.00   30.930.94   1.694.504.20
FT    1 - 3 Heerenveen10 vs Vitesse Arnhem17 0 : 10.930.95   3 1/20.950.92   1.604.604.80
FT    3 - 0 Ajax5 vs Almere City13 0 : 1 3/40.83-0.95   3 1/40.84-0.97   1.2411.006.60
FT    2 - 3 1 NEC Nijmegen6 vs Feyenoord2 3/4 : 00.990.89   3 1/4-0.980.85   4.301.694.45
FT    1 - 1 Fortuna Sittard11 vs PSV Eindhoven1 1 3/4 : 00.910.97   3 1/20.950.92   8.801.296.20
FT    4 - 0 SBV Excelsior16 vs Heracles Almelo14 0 : 1/20.920.96   3 1/40.85-0.98   1.943.404.15
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSV Eindhoven 33 28 4 1 108 20 15 1 0 51 10 13 3 1 57 10 88 88
2. Feyenoord 33 25 6 2 88 26 12 3 1 47 10 13 3 1 41 16 62 81
3. Twente 33 20 6 7 67 35 14 1 2 40 17 6 5 5 27 18 32 66
4. AZ Alkmaar 33 19 7 7 67 36 11 2 3 38 15 8 5 4 29 21 31 64
5. Ajax 33 15 10 8 72 59 9 6 2 39 21 6 4 6 33 38 13 55
6. NEC Nijmegen 33 13 11 9 64 49 8 4 5 35 24 5 7 4 29 25 15 50
7. Utrecht 33 13 10 10 46 44 8 5 4 29 23 5 5 6 17 21 2 49
8. Sparta Rotterdam 33 13 7 13 49 47 5 5 6 23 24 8 2 7 26 23 2 46
9. Go Ahead Eagles 33 11 10 12 45 45 7 4 6 31 23 4 6 6 14 22 0 43
10. Heerenveen 33 10 7 16 52 68 6 3 8 30 36 4 4 8 22 32 -16 37
11. Fortuna Sittard 33 9 10 14 37 56 7 6 4 27 20 2 4 10 10 36 -19 37
12. Zwolle 33 9 9 15 44 65 5 3 8 18 29 4 6 7 26 36 -21 36
13. Almere City 33 7 13 13 32 55 3 7 6 17 26 4 6 7 15 29 -23 34
14. Heracles Almelo 33 9 5 19 41 74 6 3 7 25 35 3 2 12 16 39 -33 32
15. RKC Waalwijk 33 7 8 18 37 53 4 6 7 20 25 3 2 11 17 28 -16 29
16. SBV Excelsior 33 6 11 16 50 69 4 7 6 26 27 2 4 10 24 42 -19 29
17. Vitesse Arnhem 33 6 5 22 27 72 2 5 9 13 28 4 0 13 14 44 -45 23
18. Volendam 33 4 7 22 33 86 3 2 11 15 42 1 5 11 18 44 -53 19
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo