x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TX |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
|
FT 0 - 1 | 1 Flora Tallinn4 vs Vaprus Parnu8 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
FT 0 - 0 | Kuressaare6 vs Tammeka Tartu5 | 0 : 1/4 | 0.98 | 0.84 | | | | 2 3/4 | 0.86 | 0.94 | | | | 2.15 | 2.68 | 3.55 | | |
FT 0 - 0 | Levadia T.1 vs Nomme Kalju3 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
FT 1 - 0 | Tallinna Kalev7 vs Trans Narva9 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
FT 0 - 1 | Nomme United10 vs Paide Linname.2 | | | | | | | | | | | | | | | | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
VL Champions League
VL Conference League
PlaysOff
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo