x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT    1 - 2 Odense BK11 vs Lyngby9 0 : 1/2-0.960.84   2 3/4-0.980.85   2.053.153.65
FT    1 - 2 Viborg6 vs Vejle10 0 : 1/20.990.89   2 1/20.85-0.98   1.983.353.60
FT    2 - 2 Randers7 vs Hvidovre IF12 0 : 1 1/4-0.950.83   3 1/40.920.95   1.475.204.75
FT    1 - 3 1 Brondby4 vs Kobenhavn1 1/4 : 00.920.96   2 3/40.940.93   2.892.233.50
FT    2 - 1 Midtjylland2 vs Aarhus AGF5 0 : 10.85-0.97   2 3/40.930.94   1.485.604.35
FT    4 - 1 Nordsjaelland3 vs Silkeborg IF8 0 : 1 1/20.920.96   3 1/40.920.95   1.317.705.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kobenhavn 29 18 4 7 60 32 9 1 4 28 13 9 3 3 32 19 28 58
2. Midtjylland 29 18 4 7 54 36 10 3 2 31 15 8 1 5 23 21 18 58
3. Nordsjaelland 29 16 8 5 56 29 9 5 1 34 14 7 3 4 22 15 27 56
4. Brondby 29 16 8 5 55 32 8 3 3 27 15 8 5 2 28 17 23 56
5. Aarhus AGF 29 9 11 9 36 41 5 4 5 17 20 4 7 4 19 21 -5 38
6. Viborg 29 10 7 12 35 43 7 4 4 23 18 3 3 8 12 25 -8 37
7. Randers 29 8 11 10 39 47 4 6 4 20 22 4 5 6 19 25 -8 35
8. Silkeborg IF 29 9 5 15 35 45 6 3 6 20 18 3 2 9 15 27 -10 32
9. Lyngby 29 8 8 13 36 51 5 7 3 23 19 3 1 10 13 32 -15 32
10. Vejle 29 7 9 13 29 35 4 4 6 16 16 3 5 7 13 19 -6 30
11. Odense BK 29 6 8 15 32 45 0 3 12 11 30 6 5 3 21 15 -13 26
12. Hvidovre IF 29 4 7 18 26 57 1 2 11 11 32 3 5 7 15 25 -31 19
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo