x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AZERBAIJAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT    5 - 1 Neftchi Baku3 vs Kapaz9 1 0 : 1 1/20.870.97   3 1/4-0.890.71   1.287.505.20
FT    0 - 1 Araz Nakhchivan8 vs Turan Tovuz6 0 : 0-0.990.83   2 1/40.940.88   2.702.463.10
FT    0 - 1 Zire IK4 vs Karabakh Agdam1 1 : 00.83-0.99   2 1/20.81-0.99   4.851.554.00
FT    2 - 0 Gabala FC10 vs Sabah FK5 1 1 : 00.960.88   2 3/40.821.00   5.101.504.25
FT    2 - 1 Sumqayit2 vs Səbail FK7 0 : 1/20.870.97   2 1/20.980.84   1.873.653.45
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Karabakh Agdam 34 25 4 5 91 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 59 79
2. Sumqayit 34 14 12 8 36 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 54
3. Neftchi Baku 34 15 8 11 48 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 53
4. Zire IK 34 14 10 10 32 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 52
5. Sabah FK 34 15 7 12 47 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 52
6. Turan Tovuz 34 12 9 13 49 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 45
7. Səbail FK 34 11 9 14 50 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 42
8. Araz Nakhchivan 34 9 8 17 29 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 35
9. Kapaz 34 9 8 17 39 65 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -26 35
10. Gabala FC 34 6 5 23 28 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -35 23
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo