x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT    0 - 0 Al Riyadh14 vs Al Taawon (KSA)4 3/4 : 00.85-0.97   30.84-0.98   3.601.814.00
FT    2 - 2 Al Fayha9 vs Al Fateh7 0 : 00.960.92   2 3/40.861.00   2.522.413.70
FT    2 - 3 Al Akhdood15 vs Al Nassr (KSA)2 1 1/2 : 00.900.98   3 1/21.000.86   6.501.355.30
10/05   22h00 Abha16 vs Dhamak10 0 : 00.980.90   2 3/40.880.98   2.522.413.70
11/05   01h00 Al Ittihad (KSA)5 vs Al Ettifaq8 0 : 1/20.970.91   2 3/40.84-0.98   1.973.253.75
11/05   01h00 Al Khaleej(KSA)11 vs Al Wehda (KSA)12 0 : 00.890.99   2 1/20.980.88   2.522.653.25
11/05   22h00 Al Raed13 vs Al Tai17                
11/05   22h00 Al Hilal1 vs Hazm18                
12/05   01h00 Al Shabab (KSA)6 vs Al Ahli (KSA)3                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Hilal 30 28 2 0 91 19 14 1 0 43 7 14 1 0 48 12 72 86
2. Al Nassr (KSA) 30 24 2 4 90 35 11 2 2 45 20 13 0 2 45 15 55 74
3. Al Ahli (KSA) 30 16 7 7 59 33 9 4 2 23 9 7 3 5 36 24 26 55
4. Al Taawon (KSA) 30 14 9 7 48 34 7 3 5 26 19 7 6 2 22 15 14 51
5. Al Ittihad (KSA) 30 15 5 10 56 43 8 2 5 30 26 7 3 5 26 17 13 50
6. Al Shabab (KSA) 30 11 8 11 41 36 7 3 5 27 18 4 5 6 14 18 5 41
7. Al Fateh 30 11 8 11 50 46 5 5 6 26 24 6 3 5 24 22 4 41
8. Al Ettifaq 30 10 11 9 36 32 5 6 4 20 18 5 5 5 16 14 4 41
9. Al Fayha 30 11 8 11 40 47 4 5 6 15 20 7 3 5 25 27 -7 41
10. Dhamak 30 10 8 12 41 39 6 4 5 24 17 4 4 7 17 22 2 38
11. Al Khaleej(KSA) 30 9 9 12 32 40 3 5 6 16 21 6 4 6 16 19 -8 36
12. Al Wehda (KSA) 30 9 5 16 41 55 6 4 5 30 25 3 1 11 11 30 -14 32
13. Al Raed 30 8 7 15 38 47 5 2 8 19 24 3 5 7 19 23 -9 31
14. Al Riyadh 30 7 8 15 28 53 4 5 6 13 20 3 3 9 15 33 -25 29
15. Al Akhdood 30 8 4 18 27 47 6 0 9 17 21 2 4 9 10 26 -20 28
16. Abha 30 8 4 18 34 79 8 2 5 20 29 0 2 13 14 50 -45 28
17. Al Tai 30 7 6 17 29 57 5 4 6 19 26 2 2 11 10 31 -28 27
18. Hazm 30 3 11 16 29 68 2 4 9 14 39 1 7 7 15 29 -39 20
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo