x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT    3 - 2 Pyramids FC1 vs Al Masry2 0 : 3/40.960.930 : 1/40.920.962 1/4-0.950.811-0.900.751.683.505.00
FT    2 - 1 ENPPI Cairo5 vs Zamalek SC13 1/4 : 00.990.901/4 : 00.69-0.842 1/40.940.921-0.980.843.353.052.19
FT    0 - 1 Pharco FC16 vs El Gouna10 0 : 1/4-0.980.880 : 00.70-0.8520.861.003/40.80-0.942.332.883.30
FT    1 - 1 ZED FC3 vs Semouha Club7 0 : 1/20.960.930 : 1/4-0.930.812 1/4-0.950.813/40.75-0.901.943.104.15
FT    3 - 2 Ittihad Alexandria4 vs Arab Contractors17 0 : 00.78-0.890 : 00.84-0.9620.78-0.933/40.80-0.942.502.853.05
FT    1 - 0 Tala'ea Al Jaish9 vs Ceramica Cleopatra6 1/4 : 00.940.950 : 0-0.820.6620.980.883/40.900.963.302.962.28
FT    0 - 0 Dakhleya18 vs Ismaily SC12                
FT    1 - 2 National Bank SC14 vs Future FC11 0 : 00.910.980 : 00.900.9820.77-0.923/40.77-0.922.642.952.76
FT    0 - 1 Arab Contractors17 vs Ittihad Alexandria4 0 : 1/4-0.880.75   20.78-0.93   2.433.102.91
FT    1 - 2 B. Al Mahalla15 vs Ahly Cairo8 1 1/4 : 0-0.950.83   2 1/20.950.91   8.401.334.75
FT    1 - 0 Pyramids FC1 vs Al Masry2 1                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Pyramids FC 19 13 5 1 29 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 44
2. Al Masry 21 11 4 6 30 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 37
3. ZED FC 22 9 9 4 30 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 36
4. Ittihad Alexandria 22 9 8 5 28 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 35
5. ENPPI Cairo 21 9 5 7 26 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 32
6. Ceramica Cleopatra 20 8 7 5 33 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 31
7. Semouha Club 21 8 7 6 21 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 31
8. Ahly Cairo 14 9 3 2 30 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 30
9. Tala'ea Al Jaish 20 7 7 6 17 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 28
10. El Gouna 21 7 7 7 25 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 28
11. Future FC 20 6 9 5 20 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 27
12. Ismaily SC 22 6 7 9 22 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 25
13. Zamalek SC 15 7 3 5 23 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 24
14. National Bank SC 22 5 4 13 27 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 19
15. B. Al Mahalla 20 5 4 11 22 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 19
16. Pharco FC 20 3 7 10 19 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 16
17. Arab Contractors 21 3 6 12 18 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 15
18. Dakhleya 21 1 8 12 7 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 11
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo