x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

19/05   22h00 Ismaily SC12 vs Pyramids FC1 1 : 00.85-0.97   2 1/2-0.950.81   5.301.573.90
20/05   20h00 Al Masry2 vs ENPPI Cairo6 0 : 1/40.80-0.93   2 1/40.85-0.99   2.073.403.30
20/05   23h00 Arab Contractors17 vs Pharco FC15 0 : 00.82-0.94   2-0.960.82   2.592.922.85
20/05   23h00 ZED FC3 vs Ittihad Alexandria4 0 : 1/4-0.940.82   2 1/40.990.87   2.363.053.05
21/05   20h00 B. Al Mahalla16 vs Dakhleya18 0 : 1/40.78-0.90   1 3/40.920.94   2.124.152.73
21/05   23h00 Ceramica Cleopatra7 vs National Bank SC14 0 : 1/2-0.990.87   2 1/2-0.970.83   2.013.603.25
21/05   23h00 El Gouna11 vs Tala'ea Al Jaish10 0 : 0-0.950.83   20.861.00   2.862.552.97
23/05   23h00 Zamalek SC13 vs Future FC9                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Pyramids FC 20 14 5 1 31 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 47
2. Al Masry 22 11 4 7 32 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 37
3. ZED FC 22 9 9 4 30 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 36
4. Ittihad Alexandria 23 9 8 6 28 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 35
5. Semouha Club 22 9 7 6 23 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 34
6. ENPPI Cairo 22 9 5 8 26 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 32
7. Ceramica Cleopatra 21 8 7 6 34 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 31
8. Ahly Cairo 14 9 3 2 30 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 30
9. Future FC 21 7 9 5 21 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 30
10. Tala'ea Al Jaish 21 7 8 6 18 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 29
11. El Gouna 22 7 8 7 25 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 29
12. Ismaily SC 23 6 8 9 23 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 26
13. Zamalek SC 15 7 3 5 23 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 24
14. National Bank SC 23 6 4 13 32 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 22
15. Pharco FC 21 4 7 10 20 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 19
16. B. Al Mahalla 21 5 4 12 22 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 19
17. Arab Contractors 21 3 6 12 18 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 15
18. Dakhleya 22 1 9 12 7 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 12
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo