x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT    1 - 2 Sperenza Osaka Nữ10 vs Iga Kunoichi Nữ7 1/2 : 00.900.80   2 1/20.750.95   3.351.803.40
FT    2 - 0 Ehime FC Nữ9 vs AS Harima Albion Nữ11 0 : 1/40.880.82   2 1/20.950.75   2.092.833.15
FT    1 - 5 Nittaidai FIELDS (W)4 vs Shizuoka SSU(W)6 0 : 1-0.970.67   2 1/20.900.80   1.554.453.60
FT    0 - 0 Orca Kamogawa Nữ5 vs Nippatsu Yokohama Nữ3                
FT    3 - 5 Setagaya Sfida Nữ8 vs NGU Loverledge Nữ2 1/4 : 00.70-0.88   2 1/4-0.900.70   2.662.403.05
FT    2 - 6 Gunma W. Star Nữ12 vs Via. Miyazaki Nữ1                
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Via. Miyazaki Nữ 9 9 0 0 30 7 4 0 0 10 2 5 0 0 20 5 23 27
2. NGU Loverledge Nữ 9 8 0 1 19 8 3 0 1 5 3 5 0 0 14 5 11 24
3. Nippatsu Yokohama Nữ 9 5 3 1 11 4 3 1 0 6 2 2 2 1 5 2 7 18
4. Nittaidai FIELDS (W) 9 4 2 3 13 11 2 1 2 6 7 2 1 1 7 4 2 14
5. Orca Kamogawa Nữ 9 3 4 2 11 11 2 2 1 6 6 1 2 1 5 5 0 13
6. Shizuoka SSU(W) 9 3 2 4 11 13 1 1 2 3 6 2 1 2 8 7 -2 11
7. Iga Kunoichi Nữ 9 3 1 5 13 13 1 1 2 8 7 2 0 3 5 6 0 10
8. Setagaya Sfida Nữ 9 2 4 3 12 14 2 1 2 9 9 0 3 1 3 5 -2 10
9. Ehime FC Nữ 9 2 3 4 8 11 1 1 3 6 8 1 2 1 2 3 -3 9
10. Sperenza Osaka Nữ 9 1 5 3 8 12 1 3 1 4 4 0 2 2 4 8 -4 8
11. AS Harima Albion Nữ 9 1 0 8 4 16 1 0 3 3 8 0 0 5 1 8 -12 3
12. Gunma W. Star Nữ 9 0 2 7 5 25 0 2 3 4 13 0 0 4 1 12 -20 2
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo