x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

FT    1 - 0 1 Hafnarfjordur Nữ5 vs Trottur Rey. Nữ9 1 1/4 : 00.890.93   30.860.94   2.652.133.65
FT    1 - 2 Keflavik IF Nữ7 vs Valur Nữ4 2 : 00.960.86   3 1/20.890.91   9.801.166.40
FT    5 - 1 Breidablik Nữ1 vs Stjarnan Nữ11 0 : 1 1/40.900.92   2 3/40.820.98   1.346.404.55
FT    1 - 2 Vikingur Rey. Nữ8 vs Thor Akureyri Nữ3                
FT    3 - 0 UMF Tindastoll Nữ2 vs Fylkir Nữ10                
BẢNG XẾP HẠNG NỮ ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Breidablik Nữ 2 2 0 0 8 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 6
2. UMF Tindastoll Nữ 2 2 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 6
3. Thor Akureyri Nữ 1 1 0 0 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3
4. Valur Nữ 1 1 0 0 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3
5. Hafnarfjordur Nữ 2 1 0 1 1 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 3
6. Trottur Rey. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7. Keflavik IF Nữ 1 0 0 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0
8. Vikingur Rey. Nữ 1 0 0 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0
9. Trottur Rey. Nữ 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0
10. Fylkir Nữ 1 0 0 1 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 0
11. Stjarnan Nữ 2 0 0 2 1 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 0
  Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo