x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

FT    1 - 3 Nancy5 vs Chateauroux12 0 : 1/4-0.940.80   2 1/20.900.94   2.282.683.45
FT    2 - 1 Orleans11 vs Red Star 931 0 : 00.76-0.90   2 1/20.960.88   2.472.693.10
FT    2 - 0 Niort3 vs Le Mans7 0 : 3/4-0.900.76   30.950.89   1.843.453.80
FT    1 - 2 Epinal17 vs Villefranche13 1 1/4 : 00.70-0.84   2 1/20.850.99   2.502.423.50
FT    4 - 2 Nimes10 vs Sochaux8 0 : 1/4-0.890.75   2 1/20.860.98   2.312.803.25
FT    2 - 0 Marignane16 vs Rouen4 0 : 00.890.97   2 1/20.950.89   2.442.523.40
FT    0 - 2 SO Cholet18 vs Avranches14 0 : 00.75-0.89   2 3/40.980.86   2.282.643.55
FT    3 - 2 Dijon6 vs FC Martigues2 0 : 00.84-0.98   2 1/20.990.85   2.412.563.40
FT    0 - 1 Versailles9 vs GOAL FC15 0 : 1/41.000.86   2 1/2-0.930.76   2.252.783.35
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Red Star 93 33 18 8 7 51 32 12 2 2 30 12 6 6 5 21 20 19 62
2. FC Martigues 33 16 8 9 43 29 11 3 2 29 12 5 5 7 14 17 14 56
3. Niort 33 16 7 10 55 41 11 4 2 31 17 5 3 8 24 24 14 55
4. Rouen 33 15 9 9 41 32 9 4 3 23 13 6 5 6 18 19 9 54
5. Nancy 33 14 9 10 50 44 8 6 3 30 24 6 3 7 20 20 6 51
6. Dijon 33 14 9 10 45 41 10 5 2 30 15 4 4 8 15 26 4 51
7. Le Mans 33 13 10 10 47 43 4 6 6 18 20 9 4 4 29 23 4 49
8. Sochaux 33 12 11 10 50 43 7 5 4 27 20 5 6 6 23 23 7 47
9. Versailles 33 12 10 11 40 32 4 9 4 25 18 8 1 7 15 14 8 46
10. Nimes 33 11 11 11 36 42 7 6 4 22 18 4 5 7 14 24 -6 44
11. Orleans 33 11 10 12 35 36 8 4 5 23 17 3 6 7 12 19 -1 43
12. Chateauroux 33 10 12 11 40 42 7 1 8 19 21 3 11 3 21 21 -2 42
13. Villefranche 33 9 11 13 34 42 6 4 6 20 22 3 7 7 14 20 -8 38
14. Avranches 33 11 5 17 36 56 7 3 6 18 19 4 2 11 18 37 -20 38
15. GOAL FC 33 10 7 16 42 46 7 3 6 26 19 3 4 10 16 27 -4 37
16. Marignane 33 9 10 14 36 48 7 6 4 24 18 2 4 10 12 30 -12 37
17. Epinal 33 9 6 18 37 47 4 5 8 19 22 5 1 10 18 25 -10 33
18. SO Cholet 33 8 5 20 32 54 5 3 9 11 18 3 2 11 21 36 -22 29

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo