x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT    0 - 1 1 FC Osaka3 vs Ryukyu5 0 : 1/40.72-0.90   2 1/40.970.83   2.053.203.15
FT    0 - 2 1 FC Imabari6 vs Kataller Toyama11 0 : 1/40.900.92   2 1/40.920.88   2.172.893.20
FT    4 - 1 Vanraure Hachinohe15 vs Grulla Morioka20 0 : 1/20.80-0.98   2 1/40.960.84   1.873.653.20
FT    0 - 0 Yokohama SCC16 vs Sagamihara9 0 : 0-0.930.75   2-0.990.79   2.852.412.95
FT    0 - 2 Omiya Ardija1 vs Matsumoto Yama.10 0 : 1/20.840.98   2 1/40.71-0.92   1.843.703.50
FT    2 - 1 Fukushima Utd12 vs Nara Club17 0 : 1/4-0.980.80   2 1/40.900.90   2.282.823.25
FT    3 - 3 Zweigen Kan.8 vs Gainare Tottori13 0 : 1/20.880.94   2 1/20.830.97   1.883.503.55
FT    1 - 0 Kamatamare San.18 vs Azul Claro Numazu2 1/4 : 00.80-0.98   2 1/41.000.80   2.982.303.05
FT    0 - 1 Tegevajaro Miyazaki19 vs Nagano Parceiro4 1/4 : 0-0.990.81   2 1/20.820.98   3.052.053.50
FT    0 - 1 FC Gifu7 vs Giravanz Kita.14 0 : 1/4-0.930.81   20.81-0.95   2.322.863.05
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Omiya Ardija 13 9 3 1 24 9 5 1 1 12 5 4 2 0 12 4 15 30
2. Azul Claro Numazu 13 6 3 4 21 13 6 0 1 16 4 0 3 3 5 9 8 21
3. FC Osaka 13 5 6 2 15 7 2 4 1 6 4 3 2 1 9 3 8 21
4. Nagano Parceiro 13 5 5 3 22 20 4 1 1 11 8 1 4 2 11 12 2 20
5. Ryukyu 13 5 5 3 18 16 3 2 0 11 7 2 3 3 7 9 2 20
6. FC Imabari 13 6 2 5 15 16 2 1 4 6 12 4 1 1 9 4 -1 20
7. FC Gifu 13 5 4 4 19 14 3 1 2 13 9 2 3 2 6 5 5 19
8. Zweigen Kan. 13 5 4 4 25 23 3 2 2 16 14 2 2 2 9 9 2 19
9. Sagamihara 13 4 7 2 10 8 3 4 0 6 3 1 3 2 4 5 2 19
10. Matsumoto Yama. 13 5 4 4 18 19 3 1 2 9 7 2 3 2 9 12 -1 19
11. Kataller Toyama 13 4 6 3 12 12 3 2 0 6 2 1 4 3 6 10 0 18
12. Fukushima Utd 13 5 2 6 20 15 3 2 2 15 6 2 0 4 5 9 5 17
13. Gainare Tottori 13 4 5 4 14 18 2 3 1 5 6 2 2 3 9 12 -4 17
14. Giravanz Kita. 13 3 5 5 9 10 1 4 2 5 5 2 1 3 4 5 -1 14
15. Vanraure Hachinohe 13 3 5 5 12 14 2 3 1 8 4 1 2 4 4 10 -2 14
16. Yokohama SCC 13 3 5 5 10 14 0 4 3 3 8 3 1 2 7 6 -4 14
17. Nara Club 13 2 6 5 16 20 2 3 1 10 9 0 3 4 6 11 -4 12
18. Kamatamare San. 13 1 8 4 12 16 1 5 1 5 6 0 3 3 7 10 -4 11
19. Tegevajaro Miyazaki 13 2 4 7 12 19 1 2 5 7 12 1 2 2 5 7 -7 10
20. Grulla Morioka 13 2 3 8 10 31 2 1 3 5 8 0 2 5 5 23 -21 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo