x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT    1 - 1 AB Gladsaxe7 vs Nykobing5 0 : 3/40.880.94   3 1/41.000.80   1.703.653.85
FT    2 - 1 FA 20009 vs Fremad Amager6 0 : 00.910.91   2 3/41.000.80   2.412.413.45
FT    2 - 0 Aarhus Fremad2 vs Esbjerg FB1 1/4 : 00.80-0.98   3 1/4-0.970.77   2.602.123.80
18/05  Hoãn Roskilde3 vs Middelfart4 0 : 1/41.000.82   2 3/40.77-0.97   2.162.623.60
FT    2 - 1 Brabrand IF12 vs Skive IK8 1/4 : 00.950.87   2 1/20.930.87   2.882.113.35
FT    1 - 0 Thisted11 vs Hellerup10 0 : 00.830.990 : 00.850.972 3/40.70-0.901 1/40.980.822.282.483.60
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Esbjerg FB 28 21 2 5 79 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 44 65
2. Aarhus Fremad 28 16 8 4 55 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 56
3. Roskilde 27 15 6 6 54 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 51
4. Middelfart 27 14 6 7 41 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 48
5. Nykobing 28 10 7 11 34 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 37
6. Fremad Amager 27 10 5 12 36 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 35
7. AB Gladsaxe 28 7 12 9 32 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 33
8. Skive IK 27 7 8 12 29 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 29
9. FA 2000 28 7 7 14 32 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 28
10. Hellerup 28 8 4 16 41 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 28
11. Thisted 28 6 6 16 30 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 24
12. Brabrand IF 28 4 11 13 27 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 23

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo