x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT    2 - 1 Vegalta Sendai3 vs Thespa Kusatsu20 0 : 3/40.79-0.92   2 1/41.000.87   1.635.203.60
FT    4 - 0 Shimizu S-Pulse1 vs Kagoshima18 0 : 10.80-0.93   2 3/40.940.93   1.465.804.40
FT    1 - 2 Iwaki FC7 vs Renofa Yamaguchi5 0 : 1/20.85-0.97   2 1/40.84-0.97   1.854.153.35
FT    0 - 0 Roas. Kumamoto17 vs Yokohama FC4 1/2 : 00.85-0.97   2 1/40.85-0.98   3.402.033.40
FT    1 - 0 Tokushima Vortis14 vs Tochigi SC19 0 : 1/2-0.970.85   2 1/4-0.940.81   2.033.553.25
FT    0 - 1 Montedio Yama.16 vs Mito Hollyhock15 0 : 1/4-0.930.81   2 1/40.930.94   2.382.903.15
FT    0 - 0 V-Varen Nagasaki2 vs Okayama6 0 : 1/40.970.91   2 1/2-0.970.84   2.253.053.20
FT    1 - 0 Fujieda MYFC12 vs Blaublitz Akita13 1/4 : 00.80-0.93   2 1/4-0.990.86   2.922.403.10
FT    2 - 2 Oita Trinita11 vs Ehime FC10 0 : 1/20.910.97   2 1/20.86-0.99   1.933.503.60
FT    2 - 2 Ventforet Kofu8 vs JEF United Chiba9 1/4 : 00.85-0.97   2 1/20.85-0.98   2.812.283.50
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shimizu S-Pulse 15 12 1 2 31 14 6 1 0 17 4 6 0 2 14 10 17 37
2. V-Varen Nagasaki 15 8 6 1 27 13 4 3 1 17 7 4 3 0 10 6 14 30
3. Vegalta Sendai 15 7 5 3 17 13 4 2 2 8 6 3 3 1 9 7 4 26
4. Yokohama FC 15 7 4 4 20 9 4 2 1 11 5 3 2 3 9 4 11 25
5. Renofa Yamaguchi 15 7 3 5 20 12 3 1 3 11 6 4 2 2 9 6 8 24
6. Okayama 15 6 6 3 17 12 4 0 3 9 6 2 6 0 8 6 5 24
7. Iwaki FC 15 6 5 4 23 12 3 2 2 11 7 3 3 2 12 5 11 23
8. Ventforet Kofu 15 6 4 5 26 21 1 2 4 9 11 5 2 1 17 10 5 22
9. JEF United Chiba 15 6 3 6 28 18 3 1 3 18 9 3 2 3 10 9 10 21
10. Ehime FC 15 5 6 4 20 18 3 3 2 13 10 2 3 2 7 8 2 21
11. Oita Trinita 15 5 6 4 16 15 1 5 2 7 8 4 1 2 9 7 1 21
12. Fujieda MYFC 15 6 2 7 11 20 3 2 3 6 6 3 0 4 5 14 -9 20
13. Blaublitz Akita 15 5 4 6 16 16 2 3 2 7 6 3 1 4 9 10 0 19
14. Tokushima Vortis 15 5 3 7 14 23 2 1 5 6 12 3 2 2 8 11 -9 18
15. Mito Hollyhock 15 4 5 6 13 15 2 3 3 9 9 2 2 3 4 6 -2 17
16. Montedio Yama. 15 5 2 8 15 19 3 1 3 8 6 2 1 5 7 13 -4 17
17. Roas. Kumamoto 15 3 5 7 18 29 1 4 4 12 20 2 1 3 6 9 -11 14
18. Kagoshima 15 3 4 8 14 28 3 0 4 8 11 0 4 4 6 17 -14 13
19. Tochigi SC 15 3 3 9 11 31 2 2 3 5 7 1 1 6 6 24 -20 12
20. Thespa Kusatsu 15 1 3 11 9 28 0 2 6 4 14 1 1 5 5 14 -19 6
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo