x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT    1 - 0 Arsenal-Tula5 vs Neftekhimik Nizh9 0 : 3/4-0.990.85   2 1/4-0.930.77   1.774.303.30
FT    2 - 0 Yenisey6 vs Kuban18 0 : 10.900.92   2 1/20.830.97   1.505.304.05
FT    2 - 1 Shinnik Yaroslavl7 vs SKA-Khabarovsk11 0 : 0-0.990.85   2 1/41.000.80   2.632.473.20
FT    0 - 0 Torpedo Moscow13 vs Alania Vla8 0 : 1/40.970.85   2 1/40.920.88   2.202.943.25
FT    2 - 1 Sokol Saratov15 vs Tyumen10 0 : 1/2-0.930.79   2 1/40.920.88   2.073.253.25
FT    1 - 3 1 Kamaz12 vs Rodina Moscow4 1/2 : 00.81-0.95   20.75-0.92   3.352.073.15
FT    3 - 1 1 Akron Togliatti3 vs Dyn. Makhachkala2 0 : 1/40.990.87   1 3/40.970.83   2.273.252.83
FT    1 - 3 Leningradets16 vs Khimki1 3/4 : 00.76-0.90   2 1/2-0.990.79   3.751.853.40
FT    1 - 1 Volgar Astrakhan17 vs Chernomorets N.14 0 : 1/41.000.86   20.72-0.93   2.292.893.15
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Khimki 32 18 6 8 53 38 8 5 3 25 18 10 1 5 28 20 15 60
2. Dyn. Makhachkala 32 17 7 8 35 17 11 2 3 22 6 6 5 5 13 11 18 58
3. Akron Togliatti 31 16 8 7 46 23 9 3 4 28 12 7 5 3 18 11 23 56
4. Rodina Moscow 32 14 10 8 50 29 8 4 4 25 13 6 6 4 25 16 21 52
5. Arsenal-Tula 31 12 15 4 37 23 9 6 1 21 7 3 9 3 16 16 14 51
6. Yenisey 32 13 6 13 51 40 10 2 4 36 19 3 4 9 15 21 11 45
7. Shinnik Yaroslavl 31 12 8 11 36 40 6 5 4 18 17 6 3 7 18 23 -4 44
8. Alania Vla 32 10 13 9 39 42 7 5 4 21 16 3 8 5 18 26 -3 43
9. Neftekhimik Nizh 31 11 9 11 30 29 5 6 5 15 16 6 3 6 15 13 1 42
10. Tyumen 31 11 9 11 33 33 6 4 5 18 14 5 5 6 15 19 0 42
11. SKA-Khabarovsk 31 11 8 12 32 32 10 4 2 24 9 1 4 10 8 23 0 41
12. Kamaz 32 10 11 11 29 32 8 6 2 22 13 2 5 9 7 19 -3 41
13. Torpedo Moscow 31 10 10 11 28 30 6 5 4 15 13 4 5 7 13 17 -2 40
14. Chernomorets N. 32 7 14 11 29 34 5 6 5 18 14 2 8 6 11 20 -5 35
15. Sokol Saratov 32 8 8 16 29 52 5 5 6 13 19 3 3 10 16 33 -23 32
16. Leningradets 31 7 9 15 22 39 1 5 9 9 22 6 4 6 13 17 -17 30
17. Volgar Astrakhan 31 5 13 13 26 43 2 6 7 13 24 3 7 6 13 19 -17 28
18. Kuban 31 5 8 18 20 49 3 7 6 13 17 2 1 12 7 32 -29 23
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo