x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

FT    3 - 0 UMF Njardvik1 vs Dalvik/Reynir7 0 : 1/20.83-0.99   3 1/20.960.86   1.833.254.05
FT    4 - 2 Thor Akureyri3 vs Afturelding9 2 0 : 00.841.00   30.78-0.96   2.252.553.80
FT    4 - 2 Vestmannaeyjar6 vs Trottur Rey.10 0 : 1 1/4-0.990.83   3 1/21.000.82   1.465.004.65
FT    1 - 0 Fjolnir2 vs Leiknir Rey.13 0 : 1/21.000.84   3 1/21.000.82   2.002.883.95
FT    1 - 0 Grotta5 vs Keflavik12 1 1/2 : 00.83-0.99   3 1/40.930.89   2.912.013.85
FT    1 - 1 UMF Grindavik8 vs IR Reykjavik4 0 : 00.76-0.93   3 1/40.970.85   2.132.693.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. UMF Njardvik 2 2 0 0 5 1 1 0 0 3 0 1 0 0 2 1 4 6
2. Fjolnir 2 2 0 0 4 2 1 0 0 1 0 1 0 0 3 2 2 6
3. Thor Akureyri 2 1 1 0 5 3 1 0 0 4 2 0 1 0 1 1 2 4
4. IR Reykjavik 2 1 1 0 3 2 0 0 0 0 0 1 1 0 3 2 1 4
5. Grotta 2 1 1 0 2 1 1 0 0 1 0 0 1 0 1 1 1 4
6. Vestmannaeyjar 2 1 0 1 5 5 1 0 0 4 2 0 0 1 1 3 0 3
7. Dalvik/Reynir 2 1 0 1 3 4 1 0 0 3 1 0 0 1 0 3 -1 3
8. UMF Grindavik 2 0 1 1 3 4 0 1 1 3 4 0 0 0 0 0 -1 1
9. Afturelding 2 0 1 1 3 5 0 1 0 1 1 0 0 1 2 4 -2 1
10. Trottur Rey. 2 0 1 1 3 5 0 1 0 1 1 0 0 1 2 4 -2 1
11. Leiknir Faskr. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12. Keflavik 2 0 0 2 1 3 0 0 1 1 2 0 0 1 0 1 -2 0
13. Leiknir Rey. 2 0 0 2 1 3 0 0 1 1 2 0 0 1 0 1 -2 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo