x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT    3 - 1 America/MG4 vs Vila Nova/GO8 0 : 1-0.960.84   2 1/41.000.86   1.546.003.80
FT    0 - 3 Novorizontino/SP9 vs Ceara/CE10 1 0 : 1/20.970.91   2 1/4-0.990.85   1.993.653.30
FT    2 - 0 CRB/AL11 vs Chapecoense6 0 : 3/4-0.950.83   20.80-0.94   1.794.803.20
FT    2 - 0 Goias/GO2 vs Ituano/SP20 0 : 1 1/40.980.90   2 1/40.861.00   1.388.004.35
FT    1 - 1 1 Operario/PR5 vs Ponte Preta/SP12 0 : 1/20.920.96   1 3/40.80-0.94   1.924.502.96
FT    2 - 0 Guarani/SP17 vs Botafogo/SP16 0 : 1/20.930.95   2-0.980.84   1.954.053.10
FT    1 - 0 Amazonas/AM15 vs Santos/SP3 3/4 : 00.970.91   2 1/4-0.960.82   5.001.703.40
FT    4 - 1 SC Recife/PE1 vs Brusque FC/SC18 1 0 : 1 1/4-0.960.84   2 1/40.82-0.96   1.417.304.25
FT    1 - 0 Avai/SC14 vs Coritiba/PR13 0 : 00.82-0.94   20.85-0.99   2.552.862.97
FT    2 - 1 Mirassol/SP7 vs Paysandu/PA19 0 : 3/40.87-0.99   2 1/4-0.980.84   1.635.503.50
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. SC Recife/PE 4 4 0 0 10 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 12
2. Goias/GO 4 3 1 0 8 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 10
3. Santos/SP 4 3 0 1 8 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 9
4. America/MG 4 2 2 0 8 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 8
5. Operario/PR 4 2 1 1 4 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 7
6. Chapecoense 4 2 1 1 6 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 7
7. Mirassol/SP 4 2 1 1 6 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7
8. Vila Nova/GO 4 2 0 2 4 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 6
9. Novorizontino/SP 4 2 0 2 5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 6
10. Ceara/CE 4 1 2 1 8 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 5
11. CRB/AL 4 1 2 1 5 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 5
12. Ponte Preta/SP 4 1 2 1 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
13. Coritiba/PR 4 1 1 2 2 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 4
14. Avai/SC 4 1 1 2 1 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 4
15. Amazonas/AM 4 1 1 2 3 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 4
16. Botafogo/SP 4 0 3 1 2 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 3
17. Guarani/SP 4 1 0 3 3 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 3
18. Brusque FC/SC 4 1 0 3 4 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 3
19. Paysandu/PA 4 0 2 2 2 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 2
20. Ituano/SP 4 0 0 4 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 0
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo