x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT    4 - 2 Al Qadisiya1 vs Al Najma (KSA)9 0 : 1 1/40.880.94   30.960.84   1.366.004.55
FT    2 - 1 Al Faisaly (KSA)6 vs Hajer17 0 : 3/40.850.97   2 1/20.880.92   1.584.553.75
FT    2 - 1 Al Kholood2 vs Jeddah Club14 0 : 1 1/40.920.90   2 3/40.810.99   1.376.004.45
FT    6 - 0 Al Arabi (KSA)4 vs Al Taraji18 0 : 2 1/20.940.88   3 1/40.801.00   1.0716.008.20
FT    0 - 0 Al Bukiryah13 vs Al Oruba (KSA)3 1/4 : 00.830.99   2 1/40.860.94   2.872.193.20
FT    1 - 4 Al Jndal12 vs Al Baten7 0 : 1/4-0.970.79   2 1/20.930.87   2.232.653.40
FT    5 - 1 Al Safa (KSA)10 vs Al Jabalain8 0 : 00.780.98   2 1/20.920.84   2.322.573.35
FT    0 - 0 Al Qaisoma16 vs Ohud Medina15 1/4 : 00.870.95   2 3/40.810.99   2.712.123.60
FT    1 - 1 Al Ain (KSA)11 vs Al Adalah5 1/2 : 0-0.980.80   2 1/40.68-0.93   3.751.803.35
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Qadisiya 32 20 7 5 61 29 11 3 1 28 13 9 4 4 33 16 32 67
2. Al Kholood 32 17 7 8 49 28 9 5 2 26 14 8 2 6 23 14 21 58
3. Al Oruba (KSA) 32 18 4 10 45 32 10 2 4 24 15 8 2 6 21 17 13 58
4. Al Arabi (KSA) 32 16 7 9 62 35 11 1 4 42 18 5 6 5 20 17 27 55
5. Al Adalah 32 14 12 6 49 39 8 6 2 25 17 6 6 4 24 22 10 54
6. Al Faisaly (KSA) 32 15 5 12 46 44 10 0 6 26 20 5 5 6 20 24 2 50
7. Al Baten 32 14 7 11 43 38 6 4 6 20 20 8 3 5 23 18 5 49
8. Al Jabalain 32 12 10 10 40 40 10 3 3 25 16 2 7 7 15 24 0 46
9. Al Najma (KSA) 32 12 9 11 51 47 6 4 6 20 18 6 5 5 31 29 4 45
10. Al Safa (KSA) 31 12 7 12 45 44 7 3 5 28 20 5 4 7 17 24 1 43
11. Al Ain (KSA) 32 10 12 10 38 41 7 5 4 28 24 3 7 6 10 17 -3 42
12. Al Jndal 32 11 7 14 32 43 8 3 5 20 17 3 4 9 12 26 -11 40
13. Al Bukiryah 32 9 10 13 31 39 7 8 1 20 13 2 2 12 11 26 -8 37
14. Jeddah Club 31 10 7 14 40 51 4 6 7 17 28 6 1 7 23 23 -11 37
15. Ohud Medina 32 7 13 12 34 38 4 7 5 19 17 3 6 7 15 21 -4 34
16. Al Qaisoma 32 6 7 19 38 57 4 4 8 20 27 2 3 11 18 30 -19 25
17. Hajer 32 4 13 15 28 51 3 6 7 11 21 1 7 8 17 30 -23 25
18. Al Taraji 32 4 8 20 26 62 3 6 7 16 25 1 2 13 10 37 -36 20
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo