VĐQG Romania, vòng 2
FT
20/07 | Universitatea Craiova | 4 - 2 | UTA Arad |
20/12 | UTA Arad | 2 - 2 | Universitatea Craiova |
01/11 | UTA Arad | 0 - 1 | Universitatea Craiova |
19/08 | Universitatea Craiova | 3 - 0 | UTA Arad |
11/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | UTA Arad |
15/09 | Politehnica Iasi | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
01/09 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
25/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
17/08 | Universitatea Craiova | 5 - 1 | Gloria Buzau |
11/08 | Sepsi OSK | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
16/09 | UTA Arad | 1 - 1 | Hermannstadt |
02/09 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
27/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Farul Constanta |
17/08 | Botosani | 1 - 0 | UTA Arad |
10/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Otelul Galati |
Châu Á: 0.89*0 : 3/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.79
3/5 trận gần đây của UTA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitatea Craiova | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 9 | 2 | 2 | 0 | 10 | 4 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | 15 |
14. | UTA Arad | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 11 | 0 | 5 | 0 | 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | 4 | 8 |
Thứ 6, ngày 19/07 | |||
22h59 | Politehnica Iasi | 1 - 0 | Botosani |
Thứ 7, ngày 20/07 | |||
02h00 | Unirea Slobozia | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h59 | Universitatea Craiova | 4 - 2 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 21/07 | |||
02h00 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | CFR Cluj |
22h59 | Universitaea Cluj | 3 - 1 | Hermannstadt |
Thứ 2, ngày 22/07 | |||
02h00 | Dinamo Bucuresti | 4 - 1 | Petrolul Ploiesti |
22h59 | Gloria Buzau | 1 - 2 | Sepsi OSK |
Thứ 3, ngày 23/07 | |||
02h00 | Otelul Galati | 0 - 0 | Farul Constanta |