VLWC Play Off, vòng Luot di
FT
11(4) | Sút bóng | 14(6) |
2 | Phạt góc | 9 |
23 | Phạm lỗi | 19 |
1 | Thẻ đỏ | 1 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 4 |
41% | Cầm bóng | 59% |
05/09 | Ukraina | 1 - 1 | Pháp |
25/03 | Pháp | 1 - 1 | Ukraina |
08/10 | Pháp | 7 - 1 | Ukraina |
20/11 | Pháp | 3 - 0 | Ukraina |
16/11 | Ukraina | 2 - 0 | Pháp |
11/09 | Séc | 3 - 2 | Ukraina |
08/09 | Ukraina | 1 - 2 | Albania |
26/06 | Ukraina | 0 - 0 | Bỉ |
21/06 | Slovakia | 1 - 2 | Ukraina |
17/06 | Romania | 3 - 0 | Ukraina |
10/09 | Pháp | 2 - 0 | Bỉ |
07/09 | Pháp | 1 - 3 | Italia |
10/07 | T.B.Nha | 2 - 1 | Pháp |
06/07 | B.D.Nha | 0 - 0 | Pháp |
01/07 | Pháp | 1 - 0 | Bỉ |