VĐQG Bỉ, vòng 23
FT
01/02 | Standard Liege | 0 - 1 | Antwerpen |
11/11 | Antwerpen | 6 - 0 | Standard Liege |
22/01 | Antwerpen | 4 - 1 | Standard Liege |
21/12 | Antwerpen | 4 - 0 | Standard Liege |
16/10 | Standard Liege | 3 - 0 | Antwerpen |
28/09 | Standard Liege | 1 - 2 | Westerlo |
21/09 | Standard Liege | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
14/09 | Dender | 0 - 2 | Standard Liege |
01/09 | OH Leuven | 2 - 0 | Standard Liege |
25/08 | Standard Liege | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
21/09 | Westerlo | 1 - 2 | Antwerpen |
15/09 | Antwerpen | 2 - 0 | Union Saint-Gilloise |
01/09 | Gent | 1 - 1 | Antwerpen |
25/08 | Antwerpen | 0 - 1 | KV Mechelen |
18/08 | Club Brugge | 1 - 0 | Antwerpen |
Châu Á: 0.96*1/2 : 0*0.92
STA thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.96
4/5 trận gần đây của ANT có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Antwerpen | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 7 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | 13 |
11. | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 12 |