VĐQG Bỉ, vòng 22
FT
28/01 | Sint Truiden | 1 - 1 | Genk |
24/09 | Genk | 3 - 3 | Sint Truiden |
05/03 | Sint Truiden | 2 - 2 | Genk |
03/09 | Genk | 0 - 0 | Sint Truiden |
13/03 | Genk | 0 - 1 | Sint Truiden |
30/09 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
21/09 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 3 | Sint Truiden |
15/09 | Sint Truiden | 2 - 1 | OH Leuven |
02/09 | Kortrijk | 1 - 1 | Sint Truiden |
25/08 | Sint Truiden | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
05/10 | Kortrijk | 2 - 1 | Genk |
28/09 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
22/09 | Genk | 4 - 0 | Dender |
18/09 | Anderlecht | 0 - 2 | Genk |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Genk |
Châu Á: 0.92*1/2 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 15/29 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.99
4/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 13 | 4 | 1 | 0 | 10 | 3 | 3 | 0 | 2 | 11 | 10 | 19 | 22 |
14. | Sint Truiden | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | 1 | 2 | 1 | 6 | 8 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | 9 | 10 |