VĐQG Đan Mạch, vòng 28
FT
27/06 | Kobenhavn | 1 - 0 | Silkeborg IF |
05/05 | Silkeborg IF | 0 - 3 | Kobenhavn |
21/04 | Kobenhavn | 2 - 0 | Silkeborg IF |
18/02 | Silkeborg IF | 0 - 3 | Kobenhavn |
10/12 | Silkeborg IF | 1 - 2 | Kobenhavn |
06/07 | Utrecht | 2 - 2 | Silkeborg IF |
30/06 | Silkeborg IF | 2 - 2 | Haugesund |
27/06 | Kobenhavn | 1 - 0 | Silkeborg IF |
26/05 | Midtjylland | 3 - 3 | Silkeborg IF |
20/05 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Brondby |
02/07 | Kobenhavn | 0 - 1 | Hillerod |
27/06 | Kobenhavn | 1 - 0 | Silkeborg IF |
01/06 | Kobenhavn | 2 - 1 | Randers |
26/05 | Kobenhavn | 1 - 1 | Nordsjaelland |
22/05 | Aarhus AGF | 3 - 2 | Kobenhavn |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KOB khi thắng 21/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KOB
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của KOB có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Kobenhavn | 32 | 18 | 5 | 9 | 64 | 38 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 9 | 3 | 4 | 34 | 22 | 55 | 59 |
9. | Silkeborg IF | 32 | 10 | 6 | 16 | 39 | 50 | 6 | 3 | 7 | 20 | 20 | 4 | 3 | 9 | 19 | 30 | 23 | 36 |