Hạng 2 Nhật Bản, vòng 18
FT
13/03 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi |
21/11 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi |
28/02 | Renofa Yamaguchi | 0 - 0 | Matsumoto Yama. |
01/11 | Matsumoto Yama. | 2 - 1 | Renofa Yamaguchi |
09/09 | Renofa Yamaguchi | 2 - 2 | Matsumoto Yama. |
14/09 | Shimizu S-Pulse | 4 - 1 | Renofa Yamaguchi |
07/09 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Tokushima Vortis |
31/08 | Renofa Yamaguchi | 0 - 2 | Okayama |
24/08 | V-Varen Nagasaki | 1 - 2 | Renofa Yamaguchi |
21/08 | Renofa Yamaguchi | 2 - 0 | Sagan Tosu |
14/09 | FC Imabari | 1 - 1 | Matsumoto Yama. |
07/09 | Matsumoto Yama. | 0 - 1 | Omiya Ardija |
31/08 | FC Gifu | 0 - 1 | Matsumoto Yama. |
24/08 | Kataller Toyama | 3 - 0 | Matsumoto Yama. |
17/08 | Matsumoto Yama. | 3 - 2 | Sagamihara |
Châu Á: 0.96*0 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để RENO có một trận đấu khả quan.Dự đoán: RENO
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của MATS có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Renofa Yamaguchi | 31 | 14 | 5 | 12 | 38 | 35 | 8 | 1 | 7 | 24 | 19 | 6 | 4 | 5 | 14 | 16 | 26 | 47 |
Thứ 7, ngày 01/06 | |||
12h00 | Oita Trinita | 1 - 2 | Tokushima Vortis |
12h00 | Fujieda MYFC | 2 - 1 | Ventforet Kofu |
16h00 | JEF United Chiba | 2 - 1 | Okayama |
16h00 | Yokohama FC | 2 - 1 | Ehime FC |
C.Nhật, ngày 02/06 | |||
11h00 | Iwaki FC | 1 - 2 | Vegalta Sendai |
12h00 | Renofa Yamaguchi | 2 - 0 | Shimizu S-Pulse |
12h00 | Kagoshima | 0 - 0 | Blaublitz Akita |
12h00 | Thespa Kusatsu | 0 - 0 | Montedio Yama. |
12h00 | Mito Hollyhock | 2 - 3 | V-Varen Nagasaki |
15h00 | Tochigi SC | 1 - 3 | Roas. Kumamoto |