Hạng 2 Áo, vòng 16
FT
13/05 | Rapid Wien II | 0 - 0 | Liefering |
21/10 | Liefering | 6 - 1 | Rapid Wien II |
03/04 | Rapid Wien II | 2 - 2 | Liefering |
12/09 | Liefering | 6 - 2 | Rapid Wien II |
28/02 | Rapid Wien II | 1 - 0 | Liefering |
20/09 | First Vienna | 3 - 1 | Rapid Wien II |
25/08 | Rapid Wien II | 4 - 0 | ASK Voitsberg |
16/08 | Aust Lustenau | 2 - 2 | Rapid Wien II |
11/08 | Rapid Wien II | 4 - 2 | Sturm Graz II |
02/08 | Horn | 2 - 3 | Rapid Wien II |
30/08 | Liefering | 2 - 2 | Sturm Graz II |
24/08 | SV Ried | 2 - 0 | Liefering |
16/08 | Liefering | 2 - 2 | SW Bregenz |
09/08 | SV Lafnitz | 4 - 5 | Liefering |
02/08 | Liefering | 0 - 1 | First Vienna |
Châu Á: -0.97*1 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIEF khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LIEF
Tài xỉu: -0.99*3 1/4*0.87
3/5 trận gần đây của RAWI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIEF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Rapid Wien II | 5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 9 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | 13 | 10 |
11. | Liefering | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 11 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | 7 | 5 |