Hạng Nhất QG, vòng 3
FT
05/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | PVF CAND |
02/03 | PVF CAND | 3 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
08/08 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 3 | PVF CAND |
16/04 | PVF CAND | 0 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
02/09 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | PVF CAND |
06/07 | HL Hà Tĩnh | 3 - 2 | PVF CAND |
29/06 | PVF CAND | 4 - 0 | Đồng Nai |
23/06 | SHB Đà Nẵng | 0 - 0 | PVF CAND |
25/05 | Hòa Bình | 1 - 1 | PVF CAND |
19/05 | PVF CAND | 4 - 1 | ĐT Long An |
29/06 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 - 2 | Phù Đổng |
23/06 | Đồng Nai | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
16/06 | Bà Rịa Vũng Tàu | 3 - 0 | Phú Thọ |
20/05 | Đồng Tháp | 2 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
15/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | PVF CAND | 20 | 9 | 10 | 1 | 26 | 7 | 8 | 2 | 0 | 22 | 3 | 1 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | 37 |
7. | Bà Rịa Vũng Tàu | 20 | 8 | 2 | 10 | 28 | 27 | 7 | 1 | 2 | 23 | 12 | 1 | 1 | 8 | 5 | 15 | 18 | 26 |