VĐQG Pháp, vòng 14
Gaëtan Laborde (54')
FT
90+2'
87'
86'
86'
80'
76'
76'
67'
65'
65'
59'
54'
45'
14(9) | Sút bóng | 12(2) |
2 | Phạt góc | 6 |
6 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
5 | Việt vị | 2 |
56% | Cầm bóng | 44% |
04/02 | Stade Brestois | 0 - 0 | Nice |
01/10 | Nice | 0 - 0 | Stade Brestois |
16/04 | Stade Brestois | 1 - 0 | Nice |
06/11 | Nice | 1 - 0 | Stade Brestois |
09/01 | Stade Brestois | 0 - 3 | Nice |
14/09 | Marseille | 2 - 0 | Nice |
01/09 | Angers | 1 - 4 | Nice |
25/08 | Nice | 1 - 1 | Toulouse |
18/08 | Auxerre | 2 - 1 | Nice |
10/08 | Ipswich | 1 - 0 | Nice |
20/09 | Stade Brestois | 2 - 1 | Sturm Graz |
15/09 | PSG | 3 - 1 | Stade Brestois |
05/09 | Guingamp | 2 - 2 | Stade Brestois |
31/08 | Stade Brestois | 4 - 0 | Saint Etienne |
25/08 | Lens | 2 - 0 | Stade Brestois |
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.97
BRET thi đấu thất thường: thua 3/5 trận SK gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên NIC khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của NIC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BRET cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Nice | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 4 | 4 |
14. | Stade Brestois | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 3 | 3 |