VĐQG Đan Mạch, vòng 28
FT
05/05 | Midtjylland | 3 - 2 | Brondby |
21/04 | Brondby | 2 - 1 | Midtjylland |
19/02 | Brondby | 1 - 0 | Midtjylland |
20/08 | Midtjylland | 0 - 1 | Brondby |
28/02 | Midtjylland | 0 - 1 | Brondby |
03/10 | Maccabi TA | 0 - 2 | Midtjylland |
29/09 | Midtjylland | 3 - 1 | Viborg |
26/09 | Midtjylland | 1 - 1 | Hoffenheim |
22/09 | Randers | 2 - 2 | Midtjylland |
17/09 | Hillerod | 1 - 4 | Midtjylland |
01/10 | Nordsjaelland | 4 - 1 | Brondby |
26/09 | Vendsyssel FF | 0 - 5 | Brondby |
22/09 | Silkeborg IF | 3 - 3 | Brondby |
15/09 | Brondby | 2 - 0 | Sonderjyske |
01/09 | Kobenhavn | 3 - 1 | Brondby |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRO khi thắng 26/50 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRO
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MIDJ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BRO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Midtjylland | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 11 | 5 | 0 | 0 | 12 | 4 | 2 | 3 | 0 | 10 | 7 | 22 | 24 |
5. | Brondby | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 17 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | 13 | 17 | 15 |