VĐQG Đan Mạch, vòng 24
FT
12/05 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
18/02 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
30/07 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
03/10 | Hvidovre IF | 1 - 1 | Kolding IF |
28/09 | Vendsyssel FF | 0 - 1 | Hvidovre IF |
22/09 | Hvidovre IF | 3 - 2 | Esbjerg FB |
14/09 | Roskilde | 2 - 0 | Hvidovre IF |
03/09 | Gorslev IF | 1 - 1 | Hvidovre IF |
28/09 | Aarhus AGF | 2 - 2 | Randers |
25/09 | Brabrand IF | 1 - 0 | Randers |
22/09 | Randers | 2 - 2 | Midtjylland |
17/09 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
04/09 | B 1913 Odense | 0 - 10 | Randers |
Châu Á: 0.88*3/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của RAND có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Randers | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 15 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 1 | 4 | 0 | 9 | 8 | 14 | 14 |