Hạng 3 Nhật Bản, vòng 28
FT
06/07 | Grulla Morioka | 0 - 1 | Sagamihara |
02/06 | Sagamihara | 2 - 1 | Grulla Morioka |
26/11 | Sagamihara | 0 - 0 | Grulla Morioka |
08/04 | Grulla Morioka | 1 - 1 | Sagamihara |
18/11 | Grulla Morioka | 1 - 1 | Sagamihara |
14/09 | Grulla Morioka | 1 - 2 | Vanraure Hachinohe |
07/09 | Ryukyu | 1 - 2 | Grulla Morioka |
01/09 | Grulla Morioka | 1 - 2 | Kamatamare San. |
24/08 | Tegevajaro Miyazaki | 3 - 0 | Grulla Morioka |
17/08 | Grulla Morioka | 0 - 3 | Azul Claro Numazu |
14/09 | FC Gifu | 1 - 2 | Sagamihara |
07/09 | Sagamihara | 0 - 1 | Tegevajaro Miyazaki |
31/08 | Sagamihara | 1 - 1 | Nagano Parceiro |
24/08 | Vanraure Hachinohe | 2 - 1 | Sagamihara |
17/08 | Matsumoto Yama. | 3 - 2 | Sagamihara |
Châu Á: 0.95*1/4 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên SAG khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SAG
Tài xỉu: 1.01*2 1/2*0.81
4/5 trận gần đây của SAG có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Sagamihara | 28 | 10 | 10 | 8 | 28 | 24 | 6 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 5 | 6 | 15 | 15 | 20 | 40 |
20. | Grulla Morioka | 28 | 4 | 5 | 19 | 19 | 56 | 3 | 2 | 9 | 10 | 20 | 1 | 3 | 10 | 9 | 36 | 0 | 17 |
Thứ 7, ngày 14/09 | |||
12h00 | Grulla Morioka | 1 - 2 | Vanraure Hachinohe |
13h00 | FC Gifu | 1 - 2 | Sagamihara |
16h00 | Kataller Toyama | 3 - 2 | Yokohama SCC |
16h00 | Zweigen Kan. | 1 - 3 | Kamatamare San. |
17h00 | FC Imabari | 1 - 1 | Matsumoto Yama. |
17h00 | Omiya Ardija | 3 - 0 | Giravanz Kita. |
17h00 | Nagano Parceiro | 1 - 1 | Nara Club |
C.Nhật, ngày 15/09 | |||
16h00 | Azul Claro Numazu | 0 - 1 | FC Osaka |
16h00 | Fukushima Utd | 2 - 3 | Gainare Tottori |
17h00 | Tegevajaro Miyazaki | 2 - 0 | Ryukyu |