VĐQG Thụy Điển, vòng 18
FT
26/04 | Norrkoping | 4 - 2 | Elfsborg |
29/08 | Elfsborg | 3 - 2 | Norrkoping |
23/05 | Norrkoping | 1 - 2 | Elfsborg |
14/08 | Elfsborg | 1 - 1 | Norrkoping |
29/05 | Norrkoping | 2 - 2 | Elfsborg |
15/09 | Halmstads | 0 - 1 | Elfsborg |
01/09 | Brommapojkarna | 3 - 3 | Elfsborg |
30/08 | Elfsborg | 0 - 1 | Molde |
25/08 | Elfsborg | 3 - 1 | Goteborg |
23/08 | Molde | 0 - 1 | Elfsborg |
17/09 | Hammarby | 1 - 1 | Norrkoping |
01/09 | Norrkoping | 3 - 3 | Hacken |
27/08 | Norrkoping | 1 - 2 | Mjallby AIF |
21/08 | Pitea IF | 1 - 3 | Norrkoping |
17/08 | Malmo | 2 - 1 | Norrkoping |
Châu Á: 0.83*0 : 1/2*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ELF khi thắng 13/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ELF
Tài xỉu: -0.98*3*0.86
3/5 trận gần đây của ELF có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Elfsborg | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 32 | 8 | 1 | 2 | 28 | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 21 | 35 | 36 |
11. | Norrkoping | 22 | 7 | 4 | 11 | 29 | 46 | 5 | 1 | 5 | 17 | 22 | 2 | 3 | 6 | 12 | 24 | 18 | 25 |
Thứ 7, ngày 10/08 | |||
20h00 | Norrkoping | 2 - 1 | Vasteras |
20h00 | Halmstads | 0 - 1 | Malmo |
22h30 | Goteborg | 0 - 0 | Varnamo |
C.Nhật, ngày 11/08 | |||
21h00 | Sirius | 3 - 1 | Kalmar |
21h00 | AIK Solna | 1 - 0 | Mjallby AIF |
21h00 | Elfsborg | 2 - 1 | GAIS |
Thứ 3, ngày 13/08 | |||
00h00 | Hammarby | 3 - 3 | Brommapojkarna |
Thứ 6, ngày 20/09 | |||
00h00 | Hacken | 1 - 2 | Djurgardens |