Hạng Nhất Anh, vòng 25
FT
86'
85'
76'
72'
71'
67'
67'
62'
61'
45+3'
14(4) | Sút bóng | 6(2) |
5 | Phạt góc | 2 |
8 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
6 | Việt vị | 2 |
57% | Cầm bóng | 43% |
01/04 | Coventry | 1 - 2 | Cardiff City |
20/09 | Cardiff City | 3 - 2 | Coventry |
30/12 | Coventry | 0 - 0 | Cardiff City |
15/10 | Cardiff City | 0 - 1 | Coventry |
16/02 | Cardiff City | 2 - 0 | Coventry |
19/09 | Coventry | 1 - 2 | Tottenham |
14/09 | Watford | 1 - 1 | Coventry |
31/08 | Coventry | 0 - 1 | Norwich |
28/08 | Coventry | 1 - 0 | Oxford Utd |
24/08 | Bristol City | 1 - 1 | Coventry |
14/09 | Derby County | 1 - 0 | Cardiff City |
31/08 | Cardiff City | 0 - 2 | Middlesbrough |
29/08 | Cardiff City | 3 - 5 | Southampton |
25/08 | Swansea City | 1 - 1 | Cardiff City |
17/08 | Burnley | 5 - 0 | Cardiff City |
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CAR khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CAR
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.92
3/5 trận gần đây của COV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CAR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Coventry | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 |
24. | Cardiff City | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -3 | 1 |
Thứ 4, ngày 01/01 | |||
21h00 | Hull City | vs | Middlesbrough |
21h00 | Leeds Utd | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | Portsmouth | vs | Swansea City |
21h00 | QPR | vs | Watford |
21h00 | Luton Town | vs | Norwich |
21h00 | West Brom | vs | Preston North End |
21h00 | Burnley | vs | Stoke City |
21h00 | Millwall | vs | Oxford Utd |
21h00 | Sunderland | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Cardiff City | vs | Coventry |
21h00 | Plymouth Argyle | vs | Bristol City |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Derby County |