VĐQG Bỉ, vòng 31
FT
04/08 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Kortrijk |
21/12 | Cercle Brugge | 3 - 0 | Kortrijk |
30/09 | Kortrijk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
29/10 | Kortrijk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Genk |
01/09 | Club Brugge | 3 - 0 | Cercle Brugge |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 4 | Wisla Krakow |
23/08 | Wisla Krakow | 1 - 6 | Cercle Brugge |
18/08 | OH Leuven | 1 - 1 | Cercle Brugge |
14/09 | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge |
02/09 | Kortrijk | 1 - 1 | Sint Truiden |
26/08 | Charleroi | 1 - 0 | Kortrijk |
18/08 | Kortrijk | 1 - 0 | Standard Liege |
10/08 | Dender | 4 - 1 | Kortrijk |
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 20/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KTR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Kortrijk | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 11 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 1 | 7 |
15. | Cercle Brugge | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | 4 | 4 |